Thận - Mật - Tiết niệu - Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC https://vienyduocdantoc.com/song-khoe/than-mat-tiet-nieu Nghiên Cứu Và Ứng Dụng Y Học Cổ Truyền Dân Tộc Wed, 16 Oct 2024 04:33:39 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.0.9 https://vienyduocdantoc.com/wp-content/uploads/2022/11/cropped-cropped-314467845_2390626371077120_1567762992510107238_n-32x32.jpg Thận - Mật - Tiết niệu - Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC https://vienyduocdantoc.com/song-khoe/than-mat-tiet-nieu 32 32 Phân Biệt Viêm Cầu Thận Cấp Và Hội Chứng Thận Hư Thế Nào? https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/viem-cau-than-cap-va-hoi-chung-than-hu https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/viem-cau-than-cap-va-hoi-chung-than-hu#respond Sun, 13 Oct 2024 12:00:00 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?p=36958 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Bác Sĩ Trần Hải Long Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Bác sĩ Bác Sĩ Trần Hải Long Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Đặt lịch Viêm cầu […]

The post Phân Biệt Viêm Cầu Thận Cấp Và Hội Chứng Thận Hư Thế Nào? appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư là hai bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến tổn thương thận, ảnh hưởng đến chức năng lọc máu và điều hòa cơ thể. Mặc dù có những điểm tương đồng về triệu chứng, nhưng hai bệnh lý này có những đặc điểm riêng biệt về nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và phương pháp điều trị. Bài viết này sẽ phân tích cụ thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về hai bệnh lý này.

Viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư là bệnh gì? Giống nhau không?

Viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư không giống nhau, mặc dù cả hai đều là bệnh lý về thận và ảnh hưởng đến chức năng lọc máu. Cụ thể như sau:

  • Viêm cầu thận cấp (Acute Glomerulonephritis): Là tình trạng viêm trong các tiểu cầu thận, đặc biệt là cuộn mạch bên trong. Tổn thương gây ra tiểu máu, protein niệu và có thể dẫn đến suy thận cấp nếu tình trạng nghiêm trọng.
  • Hội chứng thận hư (Nephrotic Syndrome): Đây là tình trạng xảy ra khi màng lọc cầu thận bị tổn thương. Điều này khiến lượng lớn protein (hơn 3.5g/24h) bị mất qua nước tiểu, dẫn đến hạ albumin máu, tăng lipid máu và phù nề toàn thân. Bệnh nhân có biểu hiện sưng to ở mắt, bụng và chân.
Viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư đều ảnh hưởng chức năng thận
Viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư đều ảnh hưởng chức năng thận

Bảng phân biệt viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư

Để giúp bệnh nhân dễ dàng phân biệt viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư, dưới đây là bảng so sánh chi tiết về 2 tình trạng bệnh lý này:

 

Tiêu chí

Viêm cầu thận cấp

Hội chứng thận hư

Vị trí

Cầu thận

Thận

Tính chất

Bệnh khởi phát đột ngột với các triệu chứng nghiêm trọng

Bệnh tiến triển từ từ với các tổn thương/rối loạn chức năng thận

Nguyên nhân

  • Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus)
  • Bệnh lý tự miễn, viêm mạch, phơi nhiễm độc tố,…
  • Bệnh lý tại thận (nguyên phát) như viêm cầu thận màng, xơ hóa cầu thận,… 
  • Các bệnh lý toàn thân (thứ phát) như tiểu đường, lupus ban đỏ,…

Triệu chứng

Nước tiểu

Protein niệu vừa phải, có hồng cầu (tiểu máu)

Protein niệu cao (> 3.5g/24h), không có tiểu máu rõ ràng.

Phù

Phù nhẹ, thường ở mặt và tay chân.

Phù toàn thân, đặc biệt là ở mắt, bụng và chi dưới.

Huyết áp

Tăng huyết áp

Huyết áp bình thường hoặc hơi thấp.

Protein máu

Protein máu bình thường hoặc giảm nhẹ.

Giảm protein máu rõ rệt (albumin < 30g/L).

Lipid máu

Bình thường.

Tăng lipid máu do mất protein niệu.

Xét nghiệm bổ sung

Xét nghiệm chức năng thận (creatinin, BUN), ASLO tăng sau nhiễm liên cầu khuẩn.

Điện di protein máu cho thấy giảm albumin, tăng cholesterol và triglycerid.

Biến chứng

Hội chứng thận hư, suy thận cấp, phù toàn thân, biến chứng thần kinh

Huyết khối, thiếu máu, suy dinh dưỡng, suy thận mạn, nhiễm trùng

Điều trị

Thuốc kháng sinh (nếu do nhiễm trùng), thuốc lợi tiểu, thuốc hạ áp, thuốc ức chế miễn dịch,…

Corticoid, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc kiểm soát biến chứng,…

Tiên lượng

Có thể chữa khỏi hoàn toàn

Khó chữa khỏi hoàn toàn, tiên lượng phụ thuộc vào thời điểm điều trị.

Cách phòng ngừa hội chứng thận hư và viêm cầu thận cấp

Mặc dù có những điểm khác biệt, nhưng việc phòng ngừa hai bệnh lý này có nhiều điểm chung. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn giảm thiểu nguy cơ mắc phải cả hai bệnh:

Phòng ngừa nhiễm trùng:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Giữ ấm cơ thể, vệ sinh mũi họng sạch sẽ, tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh đường hô hấp (cúm, sởi, rubella…). 
  • Nhiễm trùng da: Vệ sinh da sạch sẽ, tránh để da bị trầy xước, nhiễm trùng. Điều trị kịp thời các bệnh lý về da.
  • Các loại nhiễm trùng khác: Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, uống nước sạch, tránh tiếp xúc với nguồn bệnh.

Kiểm soát bệnh lý nền:

  • Bệnh lý mạn tính: Nếu mắc các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, lupus ban đỏ, cao huyết áp,… cần kiểm soát tốt bệnh bằng cách tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
  • Bệnh lý tự miễn: Theo dõi và điều trị tích cực các bệnh lý tự miễn để hạn chế tác động đến thận.
Kiểm soát bệnh lý nền để hạn chế tác động đến thận
Kiểm soát bệnh lý nền để hạn chế tác động đến thận

Thận trọng khi dùng thuốc:

  • Tuân thủ chỉ định: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua thuốc hoặc lạm dụng thuốc.
  • Thông báo với bác sĩ: Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, để tránh tương tác thuốc và tác dụng phụ ảnh hưởng đến thận.

Lối sống lành mạnh:

  • Chế độ ăn uống: Ăn uống lành mạnh, đủ chất dinh dưỡng, Uống đủ nước mỗi ngày, hạn chế muối, đường, chất béo. 
  • Tập thể dục: Thường xuyên vận động, tập thể dục thể thao vừa sức để tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bệnh lý về thận và các bệnh lý khác.

Viêm cầu thận cấp và hội chứng thận hư là hai bệnh lý thận cần được phân biệt rõ ràng để có hướng điều trị phù hợp. Nhận biết được sự khác nhau này sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Hãy thực hành lối sống lành mạnh, kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính và đi khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Xem Thêm:

The post Phân Biệt Viêm Cầu Thận Cấp Và Hội Chứng Thận Hư Thế Nào? appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/viem-cau-than-cap-va-hoi-chung-than-hu/feed 0
Ghép Tế Bào Gốc Chữa Suy Thận: Quy Trình Và Chi Phí Thực Hiện https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/ghep-te-bao-goc-chua-suy-than https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/ghep-te-bao-goc-chua-suy-than#respond Thu, 12 Sep 2024 02:51:00 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?p=34628 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Ghép Tế Bào Gốc Chữa Suy Thận: Quy Trình Và Chi Phí Thực Hiện appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Ghép tế bào gốc chữa suy thận là một bước đột phá trong Y học hiện đại, mang lại hy vọng mới cho những bệnh nhân mắc bệnh suy thận. Phương pháp này sử dụng tế bào gốc có khả năng tái tạo để phục hồi các tế bào thận bị tổn thương, giúp cải thiện chức năng thận mà không cần đến các biện pháp điều trị truyền thống như lọc máu hay ghép thận. Bài viết sau đây sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu chi tiết hơn về phương pháp điều trị này.

Ghép tế bào gốc chữa suy thận là phương pháp gì?

Ghép tế bào gốc chữa suy thận là một phương pháp điều trị tiên tiến sử dụng tế bào gốc để tái tạo và phục hồi các tế bào thận bị tổn thương, từ đó cải thiện chức năng thận. Tế bào gốc có khả năng phân chia và biến đổi thành các loại tế bào khác nhau trong cơ thể, bao gồm cả tế bào thận. Khi được cấy ghép vào cơ thể người bệnh, các tế bào gốc này sẽ phát triển thành các tế bào thận mới, giúp thận hồi phục và hoạt động bình thường hơn.

Ghép tế bào gốc chữa suy thận là một phương pháp điều trị tiên tiến
Ghép tế bào gốc chữa suy thận là một phương pháp điều trị tiên tiến

Phương pháp này được xem là một bước tiến trong điều trị suy thận, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các phương pháp điều trị truyền thống như lọc máu hoặc ghép thận, đồng thời có tiềm năng phục hồi chức năng thận tự nhiên mà không cần thay thế toàn bộ cơ quan thận. Ghép tế bào gốc chữa suy thận đặc biệt hữu ích trong các giai đoạn sớm và giữa của suy thận.

Các loại tế bào gốc chữa suy thận

Có một số loại tế bào gốc được sử dụng trong điều trị suy thận, mỗi loại có nguồn gốc và đặc điểm riêng. Dưới đây là các loại tế bào gốc chính được ứng dụng trong chữa suy thận:

Tế bào gốc trung mô 

  • Nguồn gốc: Tế bào gốc trung mô có thể được thu nhận từ nhiều nguồn như tủy xương, mô mỡ, máu dây rốn và mô dây rốn.
  • Công dụng: Loại tế bào này có khả năng tái tạo và biến đổi thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm cả tế bào thận. Chúng có tác dụng giảm viêm, ngăn chặn quá trình xơ hóa và phục hồi chức năng của các tế bào thận bị tổn thương.
  • Ưu điểm: Tế bào gốc trung mô dễ thu hoạch, ít có nguy cơ đào thải, đồng thời giúp làm giảm tình trạng viêm và hỗ trợ phục hồi chức năng thận.

Tế bào gốc từ tủy xương

  • Nguồn gốc: Được thu nhận từ tủy xương của người bệnh hoặc người hiến tặng.
  • Công dụng: Tế bào gốc từ tủy xương có khả năng tái tạo mạnh mẽ và có thể biệt hóa thành các tế bào khác nhau, bao gồm tế bào thận. Chúng có thể cải thiện chức năng thận bằng cách thay thế các tế bào tổn thương và thúc đẩy sự phát triển của các mạch máu mới.
  • Ưu điểm: Khả năng tự tái tạo và biệt hóa cao, có thể giúp tái tạo các tế bào thận bị tổn thương nghiêm trọng.

Tế bào gốc từ máu dây rốn

  • Nguồn gốc: Được lấy từ máu dây rốn của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.
  • Công dụng: Tế bào gốc từ máu dây rốn có khả năng biệt hóa thành các tế bào thận và hỗ trợ phục hồi chức năng thận. Chúng cũng có khả năng kháng viêm và điều chỉnh miễn dịch, từ đó giúp bảo vệ và tái tạo các mô thận.
  • Ưu điểm: Dễ thu nhận và không gây đau đớn cho người hiến tặng. Khả năng thích ứng cao và có tiềm năng trong điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm suy thận.
Dùng tế bào gốc từ máu dây rốn
Dùng tế bào gốc từ máu dây rốn

Tế bào gốc từ phôi thai 

  • Nguồn gốc: Được lấy từ phôi thai ở giai đoạn sớm của quá trình phát triển.
  • Công dụng: Tế bào gốc phôi thai có khả năng phân chia và biến đổi thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào thận. Chúng có tiềm năng mạnh mẽ trong việc thay thế các tế bào thận bị tổn thương và tái tạo mô thận.
  • Ưu điểm: Khả năng tái tạo và biệt hóa rất cao. Tuy nhiên, việc sử dụng tế bào gốc phôi thai gặp nhiều tranh cãi về mặt đạo đức.

Tế bào gốc cảm ứng đa năng

  • Nguồn gốc: Được tạo ra từ tế bào trưởng thành (thường là từ da hoặc máu), sau đó được “lập trình lại” thành trạng thái giống như tế bào gốc phôi thai.
  • Công dụng: Có khả năng biến đổi thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào thận. Chúng có tiềm năng mạnh mẽ trong việc tái tạo thận và phục hồi chức năng của thận.
  • Ưu điểm: Không gây ra các tranh cãi đạo đức như tế bào gốc phôi thai và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Tuy nhiên, công nghệ tế bào gốc này vẫn đang trong quá trình nghiên cứu.

Quy trình ghép tế bào gốc chữa suy thận

Quy trình ghép tế bào gốc chữa suy thận thường bao gồm các bước sau:

Thăm khám và đánh giá:

  • Bệnh nhân sẽ được bác sĩ chuyên khoa thận thăm khám và đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, mức độ suy thận và các bệnh lý kèm theo.
  • Các xét nghiệm cần thiết sẽ được thực hiện, bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu, hình ảnh và sinh thiết thận.
  • Bác sĩ sẽ xác định xem bệnh nhân có phù hợp để ghép tế bào gốc hay không và lựa chọn loại tế bào gốc phù hợp.

Thu thập tế bào gốc:

  • Tế bào gốc có thể được lấy từ chính bệnh nhân (tế bào gốc tự thân) hoặc từ người hiến tặng phù hợp (tế bào gốc đồng loại).
  • Tế bào gốc tự thân thường được lấy từ tủy xương hoặc máu ngoại vi.
  • Tế bào gốc đồng loại thường được lấy từ tủy xương hoặc máu cuống rốn của người hiến tặng.

Chuẩn bị trước khi ghép:

  • Bệnh nhân có thể cần trải qua một số liệu pháp điều trị trước ghép như hóa trị hoặc xạ trị, để tiêu diệt các tế bào bệnh và tạo điều kiện cho tế bào gốc mới phát triển.
  • Bệnh nhân cũng sẽ được theo dõi chặt chẽ về sức khỏe và các chỉ số sinh tồn trước khi ghép.
Bệnh nhân có thể cần trải qua một số liệu pháp điều trị trước ghép tế bào gốc
Bệnh nhân có thể cần trải qua một số liệu pháp điều trị trước ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc:

  • Tế bào gốc được truyền vào cơ thể bệnh nhân qua đường tĩnh mạch, tương tự như truyền máu.
  • Quá trình ghép thường mất vài giờ.
  • Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ trong phòng cách ly vô trùng sau ghép để phòng ngừa nhiễm trùng và các biến chứng khác.

Theo dõi và phục hồi sau ghép:

  • Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ về sức khỏe, các chỉ số sinh tồn và chức năng thận sau ghép.
  • Các loại thuốc ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để ngăn ngừa cơ thể đào thải tế bào gốc mới.
  • Quá trình phục hồi sau ghép có thể mất vài tuần đến vài tháng.
  • Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ điều trị về chế độ ăn uống, sinh hoạt và dùng thuốc để đảm bảo sự thành công của ca ghép và ngăn ngừa biến chứng.

Lợi ích của ghép tế bào gốc chữa suy thận 

Ghép tế bào gốc mang lại nhiều lợi ích tiềm năng trong việc chữa trị suy thận, bao gồm:

  • Phục hồi chức năng thận: Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành các tế bào thận mới, thay thế các tế bào bị tổn thương và giúp cải thiện chức năng thận. Điều này có thể làm giảm nhu cầu chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
  • Giảm viêm và xơ hóa: Tế bào gốc có thể tiết ra các chất chống viêm và chống xơ hóa, giúp làm giảm tình trạng viêm và xơ hóa trong thận, từ đó làm chậm quá trình tiến triển của bệnh suy thận.
  • Tăng cường tái tạo mạch máu: Tế bào gốc có thể kích thích sự hình thành mạch máu mới trong thận, cải thiện lưu lượng máu và cung cấp oxy cho các tế bào thận, giúp chúng hoạt động tốt hơn.
  • Ít tác dụng phụ hơn so với các phương pháp điều trị khác: Ghép tế bào gốc thường ít bị tác dụng phụ hơn so với chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận, đặc biệt là khi sử dụng tế bào gốc tự thân.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Ghép tế bào gốc có thể giúp bệnh nhân suy thận cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm các triệu chứng mệt mỏi, khó thở và phù nề, đồng thời tăng cường sức khỏe tổng thể.
Phương pháp này giúp phục hồi chức năng thận
Phương pháp này giúp phục hồi chức năng thận

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ghép tế bào gốc vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển. Hiệu quả và an toàn của phương pháp này cần được đánh giá thêm thông qua các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn.

Đối tượng phù hợp

Ghép tế bào gốc chữa suy thận là một phương pháp điều trị tiên tiến. Tuy nhiên nó cũng không thể phù hợp với tất cả bệnh nhân. Dưới đây là các đối tượng nên và không nên áp dụng điều trị:

Đối tượng nên thực hiện:

  • Bệnh nhân suy thận giai đoạn sớm: Ghép tế bào gốc có thể hiệu quả hơn trong việc làm chậm tiến triển của bệnh và bảo tồn chức năng thận ở những bệnh nhân suy thận giai đoạn sớm.
  • Bệnh nhân không đủ điều kiện ghép thận: Ghép tế bào gốc có thể là một lựa chọn thay thế cho những bệnh nhân không đủ điều kiện ghép thận do tuổi tác, bệnh lý nền hoặc các yếu tố khác.
  • Bệnh nhân trẻ tuổi: Bệnh nhân trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi tốt hơn sau ghép và có thể hưởng lợi nhiều hơn từ phương pháp này.
  • Bệnh nhân có bệnh lý tự miễn gây suy thận: Ghép tế bào gốc có thể giúp điều chỉnh hệ miễn dịch và làm giảm tổn thương thận ở những bệnh nhân này.

Đối tượng không nên thực hiện:

  • Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối: Ghép tế bào gốc có thể không hiệu quả trong việc phục hồi chức năng thận đã mất hoàn toàn. Trong trường hợp này, ghép thận hoặc chạy thận nhân tạo có thể là lựa chọn tốt hơn.
  • Bệnh nhân có bệnh lý ung thư hoặc nhiễm trùng nặng: Ghép tế bào gốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tái phát ung thư ở những bệnh nhân này.
  • Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch hoặc hô hấp nặng: Ghép tế bào gốc có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho những bệnh nhân này.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Ghép tế bào gốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối không nên thực hiện ghép tế bào gốc
Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối không nên thực hiện ghép tế bào gốc

Ưu điểm và rủi ro khi ghép tế bào gốc

Phương pháp ghép tế bào gốc chữa suy thận có những ưu điểm và rủi ro nhất định. Cụ thể như:

Ưu điểm:

  • Tiềm năng phục hồi chức năng thận: Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành các tế bào thận mới, thay thế các tế bào bị tổn thương. Từ đó cải thiện chức năng thận và giảm sự phụ thuộc vào chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
  • Giảm viêm và xơ hóa: Tế bào gốc có thể tiết ra các chất chống viêm và chống xơ hóa, giúp làm chậm quá trình tổn thương thận và cải thiện chức năng thận.
  • Tăng cường tái tạo mạch máu: Tế bào gốc có thể kích thích sự hình thành mạch máu mới trong thận, cải thiện lưu lượng máu và cung cấp oxy cho các tế bào thận, hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Ít xâm lấn hơn ghép thận: So với ghép thận, ghép tế bào gốc ít xâm lấn hơn và có thời gian phục hồi nhanh hơn.
  • Tự thân: Khi sử dụng tế bào gốc tự thân, nguy cơ thải ghép và các phản ứng phụ liên quan đến hệ miễn dịch sẽ giảm đáng kể.

Rủi ro:

  • Hiệu quả chưa được chứng minh đầy đủ: Mặc dù có nhiều nghiên cứu đầy hứa hẹn, hiệu quả lâu dài của ghép tế bào gốc trong điều trị suy thận vẫn chưa được chứng minh rõ ràng qua các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Quá trình ghép tế bào gốc và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là ở những bệnh nhân suy thận vốn đã có hệ miễn dịch suy yếu.
  • Các tác dụng phụ khác: Ghép tế bào gốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như sốt, đau đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy và phản ứng dị ứng.
  • Chi phí cao: Ghép tế bào gốc là một thủ thuật tốn kém, đòi hỏi cơ sở vật chất và đội ngũ y tế chuyên nghiệp.
  • Nguy cơ hình thành khối u: Mặc dù hiếm gặp, nhưng có nguy cơ tế bào gốc biệt hóa không kiểm soát và hình thành khối u.

Chi phí để ghép tế bào gốc chữa suy thận

Mức giá ghép tế bào gốc chữa suy thận ở Việt Nam hiện nay còn khá cao. Ước tính chi phí ghép tế bào gốc có thể dao động từ vài trăm triệu đến hơn 1 tỷ đồng.

Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc dựa trên những yếu tố như:

  • Loại tế bào gốc được sử dụng: Tế bào gốc tự thân (lấy từ chính cơ thể bệnh nhân) thường có chi phí thấp hơn so với tế bào gốc đồng loại (lấy từ người hiến tặng).
  • Nguồn gốc của tế bào gốc: Tế bào gốc lấy từ tủy xương thường có chi phí cao hơn so với tế bào gốc lấy từ máu ngoại vi.
  • Bệnh viện và cơ sở y tế: Chi phí có thể khác nhau giữa các bệnh viện và cơ sở y tế khác nhau.
  • Các chi phí liên quan: Ngoài chi phí ghép tế bào gốc, bệnh nhân còn phải trả các chi phí khác như xét nghiệm, thuốc men, nằm viện và theo dõi sau ghép.
  • Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân: Bệnh nhân có bệnh lý nền hoặc cần các liệu pháp điều trị bổ sung có thể phải trả thêm chi phí.
  • Bảo hiểm y tế: Một số loại bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần chi phí ghép tế bào gốc.
Chi phí ghép tế bào gốc chữa suy thận có giá khá cao
Chi phí ghép tế bào gốc chữa suy thận có giá khá cao

Lưu ý và chăm sóc sau khi ghép tế bào gốc  

Sau khi ghép tế bào gốc, việc chăm sóc và theo dõi sức khỏe là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình điều trị và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. 

Dưới đây là một số lưu ý và hướng dẫn chăm sóc sau khi ghép tế bào gốc:

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm tra chức năng thận thường xuyên qua các xét nghiệm máu, nước tiểu và siêu âm.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng: Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, giữ vệ sinh cá nhân và tránh những nơi đông người.
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn: Dùng thuốc ức chế miễn dịch (nếu cần) và các thuốc hỗ trợ khác theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống cân bằng, hạn chế protein, natri và kali để giảm tải cho thận.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Tránh căng thẳng, tập thể dục nhẹ nhàng, ngủ đủ giấc và không sử dụng chất kích thích (rượu, thuốc lá).
  • Tái khám định kỳ: Thăm khám theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm soát tiến trình phục hồi và điều chỉnh liệu pháp nếu cần.
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng như sốt, mệt mỏi, đau nhức hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.

Ghép tế bào gốc chữa suy thận không chỉ mở ra một phương pháp điều trị mới mà còn mang lại niềm hy vọng cho những bệnh nhân suy thận, đặc biệt là những người không đủ điều kiện ghép thận truyền thống. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi quy trình điều trị phức tạp và chi phí cao. Vì vậy việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro là điều rất thiết. Với sự phát triển của y học, ghép tế bào gốc sẽ trở thành một lựa chọn điều trị hiệu quả và bền vững trong tương lai.

Xem Thêm:

The post Ghép Tế Bào Gốc Chữa Suy Thận: Quy Trình Và Chi Phí Thực Hiện appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/ghep-te-bao-goc-chua-suy-than/feed 0
Bệnh Suy Thận Có Kiêng Quan Hệ Không? Giải Đáp Chi Tiết https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-kieng-quan-he-khong https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-kieng-quan-he-khong#respond Fri, 23 Aug 2024 02:00:06 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=67098 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Bệnh Suy Thận Có Kiêng Quan Hệ Không? Giải Đáp Chi Tiết appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Bệnh suy thận là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả đời sống tình dục của người bệnh. Một câu hỏi thường gặp là liệu người bệnh suy thận có kiêng quan hệ không? Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu rõ về tác động của căn bệnh này lên sức khỏe tình dục và những biện pháp hỗ trợ giúp cải thiện sức khỏe của người bị suy thận.

Người bệnh suy thận có kiêng quan hệ không?

Suy thận là tình trạng thận mất dần khả năng lọc và loại bỏ các chất thải, độc tố ra khỏi máu. Điều này dẫn đến tích tụ chất độc trong cơ thể, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể. Đối với khía cạnh tình dục, suy thận có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực bao gồm:

  • Giảm ham muốn tình dục: Do mệt mỏi, suy nhược và thay đổi hormone.
  • Rối loạn cương dương: Ở nam giới, suy thận có thể dẫn đến rối loạn cương dương do suy giảm tuần hoàn máu.
  • Ảnh hưởng đến kinh nguyệt và khả năng sinh sản: Ở phụ nữ, suy thận có thể gây rối loạn kinh nguyệt và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Vậy bệnh suy thận có kiêng quan hệ không? Câu trả lời là KHÔNG cần thiết. Người bị suy thận vẫn có thể quan hệ tình dục, nhưng điều này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mức độ suy thận của mỗi người.

Người bị suy thận vẫn có thể quan hệ được
Người bị suy thận vẫn có thể quan hệ được

Lý do là bởi:

  • Suy giảm sức khỏe: Suy thận có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể và giảm ham muốn tình dục. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn ngăn cản việc quan hệ nếu người bệnh cảm thấy thoải mái và có đủ sức khỏe.
  • Kiểm soát huyết áp và nhịp tim: Quan hệ tình dục có thể gây tăng huyết áp và nhịp tim, điều này có thể nguy hiểm nếu người bệnh có các biến chứng về tim mạch liên quan đến suy thận. Vì vậy, cần thảo luận với bác sĩ để biết tình trạng sức khỏe của mình có phù hợp để quan hệ hay không.
  • Thuốc và tác dụng phụ: Một số loại thuốc điều trị suy thận có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục hoặc khả năng cương cứng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liệu trình điều trị nếu gặp phải vấn đề này.
  • Suy thận và tinh thần: Suy thận có thể gây ra stress, lo âu và trầm cảm, ảnh hưởng đến tâm lý và khả năng tình dục. Việc duy trì một tinh thần thoải mái, giao tiếp cởi mở với bạn đời và có sự hỗ trợ về tâm lý sẽ giúp cải thiện đời sống tình dục.

Tóm lại, người bị suy thận vẫn có thể quan hệ tình dục, nhưng cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ, lắng nghe cơ thể và có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và chất lượng cuộc sống.

Biện pháp giúp cải thiện tình trạng suy thận

Dưới đây là một số biện pháp giúp cải thiện tình trạng suy thận, tuy nhiên, cần lưu ý rằng những biện pháp này nên được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa:

Chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Giảm muối: Hạn chế muối giúp giảm giữ nước, giảm gánh nặng cho thận.
  • Kiểm soát protein: Ăn lượng protein vừa phải để giảm sản sinh chất thải nitơ.
  • Giảm kali và photpho: Hạn chế các thực phẩm giàu kali (chuối, cam, khoai tây) và photpho (sữa, đậu) để tránh tích tụ gây hại.

Quản lý bệnh nền:

  • Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp trong ngưỡng an toàn để bảo vệ thận.
  • Điều trị tiểu đường: Quản lý đường huyết giúp ngăn ngừa biến chứng lên thận.

Sử dụng thuốc đúng cách:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn: Sử dụng thuốc theo toa của bác sĩ, đặc biệt là các thuốc kiểm soát huyết áp, tiểu đường.
  • Tránh thuốc gây hại cho thận: Hạn chế các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, vì chúng có thể làm tổn thương thận.
Sử dụng thuốc đúng cách giúp cải thiện tình trạng sức khỏe
Sử dụng thuốc đúng cách giúp cải thiện tình trạng sức khỏe

Tập thể dục thường xuyên:

  • Tăng cường tuần hoàn: Tập thể dục giúp cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ chức năng thận.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên thận và các cơ quan khác.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ:

  • Theo dõi chức năng thận: Định kỳ kiểm tra máu và nước tiểu để giám sát chức năng thận và phát hiện sớm các vấn đề.
  • Điều chỉnh điều trị: Thay đổi phương pháp điều trị kịp thời dựa trên kết quả kiểm tra.

Ngưng thuốc lá và rượu bia:

  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm hẹp mạch máu, giảm lưu thông máu đến thận.
  • Hạn chế rượu: Rượu có thể làm tăng huyết áp và gây tổn thương thận.

Giảm căng thẳng:

  • Thư giãn: Các phương pháp như thiền, yoga giúp giảm căng thẳng, hạ huyết áp, hỗ trợ chức năng thận.
  • Giấc ngủ đủ: Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng giúp cơ thể hồi phục và duy trì chức năng thận tốt hơn.

Thông tin trên đây đã giúp bạn đọc hiểu rõ được vấn đề “bệnh suy thận có kiêng quan hệ không?”. Mặc dù suy thận có thể gây ra nhiều khó khăn trong đời sống tình dục, nhưng điều đó không có nghĩa là người bệnh không thể quan hệ được. Với sự hướng dẫn từ bác sĩ, cùng với những điều chỉnh phù hợp về lối sống và tâm lý, người bị suy thận vẫn có thể duy trì đời sống tình dục viên mãn.

Xem Thêm:

The post Bệnh Suy Thận Có Kiêng Quan Hệ Không? Giải Đáp Chi Tiết appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-kieng-quan-he-khong/feed 0
11 Sữa Dành Cho Người Suy Thận Chất Lượng Cao Hiện Nay https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/sua-danh-cho-nguoi-suy-than https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/sua-danh-cho-nguoi-suy-than#respond Mon, 12 Aug 2024 08:00:14 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=67086 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post 11 Sữa Dành Cho Người Suy Thận Chất Lượng Cao Hiện Nay appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Sữa dành cho người suy thận là sản phẩm dinh dưỡng được nghiên cứu sản xuất để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của những người mắc này. Hãy cùng chúng tôi khám phá các tiêu chí quan trọng khi chọn sữa cho người suy thận và tìm hiểu một số sản phẩm phù hợp trong bài viết này.

Các tiêu chí dinh dưỡng về sữa dành cho người suy thận

Việc lựa chọn sữa cho người bệnh suy thận là vô cùng quan trọng, trong đó chú trọng vào thành phần của sản phẩm. Cụ thể như sau:

  • Hàm lượng protein thấp: Chọn loại sữa có hàm lượng protein thấp để tránh gây quá tải cho thận. Lưu ý protein trong sữa cần dễ tiêu hóa và hấp thu, thường là protein từ sữa đã được thủy phân.
  • Hàm lượng phốt pho thấp: Phốt pho dư thừa có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận. Vì vậy, sữa dành cho người suy thận cần có hàm lượng phốt pho thấp.
  • Hàm lượng kali kiểm soát: Kali cao có thể gây rối loạn nhịp tim ở bệnh nhân suy thận. Sữa cần có hàm lượng kali phù hợp với tình trạng bệnh nhân.
  • Lượng natri thấp: Natri có thể gây tăng huyết áp, vì vậy sữa dành cho người suy thận thường có hàm lượng natri thấp.
  • Các chất điện giải khác: Sữa cần cung cấp đủ các chất điện giải khác như canxi, magie để hỗ trợ chức năng của cơ thể.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Sữa cần bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là những chất người bệnh suy thận thường thiếu hụt.
  • Hàm lượng chất xơ phù hợp: Chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa và giảm táo bón, tuy nhiên cần lựa chọn loại sữa có hàm lượng chất xơ phù hợp để tránh gây khó tiêu.

Top 11 sữa dành cho người suy thận tốt hiện nay

Dưới đây là thông tin về thành phần, công dụng và hướng dẫn sử dụng 11 sữa dành cho người suy thận tốt hiện nay.

Sữa Nepro 1

Sữa Nepro 1 là dòng sữa có hàm lượng protein và các khoáng chất như kali, natri và phospho được điều chỉnh ở mức thấp. Điều này giúp giảm áp lực lên thận, hạn chế sự tích tụ của các chất này trong cơ thể bệnh nhân.

Sữa Nepro 1 tốt cho người bị thận
Sữa Nepro 1 tốt cho người bị thận

Thành phần: Soy Protein, Maltodextrin, chất béo thực vật, Whey Protein, FOS, Đường, hỗn hợp khoáng chất ( Magie, Sắt, Canxi, Kẽm), hỗn hợp Vitamin ( Vitamin D, Vitamin E, Vitamin A, Vitamin C, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin B1, Vitamin B2, Axit Folic), các Axit Amin (Leucine, Lysine, Methionine, Isoleucine, Phenylalanine, Tryptophan, Threonine, Valine), hương sữa, hương Vani tổng hợp.

Công dụng:

  • Nepro 1 cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho người bị bệnh thận.
  • Hỗ trợ và cải thiện chức năng thận, giúp duy trì sức khỏe tổng thể cho người bệnh.
  • Ngăn ngừa loãng xương và duy trì sức khỏe xương khớp, một vấn đề thường gặp ở những người bị suy thận mãn tính.
  • Nepro 1 cung cấp năng lượng ổn định và duy trì mức đường huyết ổn định.

Cách dùng:

  • Pha 3 thìa gạt Nepro với 90ml nước ấm rồi uống. 
  • Dùng từ 5 – 6 ly mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Giá bán tham khảo: 223.200 VNĐ/lon 400g.

Nepro 2 – Sữa dành cho người suy thận bổ dưỡng

Sữa bột Nepro 2 đã được chuyên gia chứng nhận lâm sàng hiệu quả và an toàn cho những bệnh nhân thận có lọc máu. Sản phẩm giúp bổ sung dưỡng chất, bồi bổ cơ thể và thúc đẩy phục hồi sức khỏe cho người bệnh thận.

Thành phần: Soy Protein, chất béo thực vật, Whey Protein, Đường, Maltodextrin, FOS, Canxi, Magie, Vitamin A, Vitamin D, Sắt, Kẽm, Vitamin E, Vitamin C, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin B1, Vitamin B2, Axit Folic, Leucine, Methionine, Phenylalanine, Isoleucine, Lysine, Threonine, Valine, Tryptophan, hương Vani tổng hợp.

Công dụng:

  • Nepro 2 giúp bù đắp lượng protein bị mất, hỗ trợ quá trình phục hồi và tái tạo các tế bào.
  • Sản phẩm được điều chỉnh hàm lượng các chất điện giải với nhu cầu của người bệnh thận, giúp ổn định huyết áp và giảm gánh nặng cho thận.
  • Nepro 2 cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể, giúp người bệnh duy trì hoạt động hàng ngày và tăng sức đề kháng.
  • Thành phần trong sữa dễ tiêu hóa, giúp người bệnh hấp thu tốt các dưỡng chất.
  • Giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng của bệnh thận như loãng xương, thiếu máu…

Cách dùng:

  • Pha 6 thìa gạt Nepro 2 với 90ml nước ấm rồi uống. 
  • Dùng từ 2 – 3 ly Nepro 2 mỗi ngày.

Giá bán tham khảo: 220.000 VNĐ/lon 400g.

Sữa dành cho người suy thận Nutricare Kidney 1

Nutricare Kidney 1 là sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt dành cho những người đang trong giai đoạn đầu của bệnh thận hoặc cần chế độ ăn ít protein hơn. Sản phẩm cung cấp các dưỡng chất cần thiết với hàm lượng protein, vitamin và khoáng chất được cân đối. Cần lưu ý không dùng Nutricare Kidney 1 cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Sữa dành cho người suy thận Nutricare Kidney 1 được bác sĩ đánh giá cao
Sữa dành cho người suy thận Nutricare Kidney 1 được bác sĩ đánh giá cao

Thành phần: Glutamic acid, Arginine, Methionine, Leucine, MUFA, PUFA, Polyols, Vitamin A, chất xơ hòa tan (Polydextrose), Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin E, Vitamin K1, Vitamin B2, Niacin, Vitamin B6, Axit Folic, Axit Pantothenic, Vitamin B12, Canxi, Photpho, Biotin, Natri, Kali, Magie, Sắt, Mangan, Đồng, Iốt, Kẽm, Selen, Crom, Molypden.

Công dụng:

  • Cung cấp các dưỡng chất giúp người bệnh suy thận duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng.
  • Giúp cải thiện sức khỏe xương, ngăn ngừa thiếu máu và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Chứa chất xơ hỗ trợ tiêu hóa, giúp người bệnh hấp thụ dưỡng chất hiệu quả hơn và giảm thiểu vấn đề tiêu hóa như táo bón.

Cách dùng:

  • Cho 4 thìa gạt (40g) vào 95ml nước (45 – 50 độ C), khuấy cho tan hết bột sữa rồi uống.
  • Dùng từ 2 – 3 ly Nutricare Kidney mỗi ngày.

Giá bán tham khảo: 430.000 VNĐ/lon 400g.

Sữa Nutricare Kidney 2

Nutricare Kidney 2 là một lựa chọn dinh dưỡng hiệu quả cho người suy thận, giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ quản lý bệnh lý một cách toàn diện.

Thành phần: Protein, Glutamic acid, Leucine, Arginine, Methionine , Fat, MUFA, PUFA, sắt, acid folic, vitamin B12,…

Công dụng:

  • Cung cấp đủ protein cần thiết nhưng không quá tải thận, giúp giảm tình trạng suy thận tiến triển.
  • Giảm lượng chất thải mà thận phải lọc, giúp bảo vệ thận tốt hơn.
  • Giảm phù nề, tăng huyết áp và nguy cơ loãng xương nhờ công thức đặc biệt.
  • Giúp ổn định lượng đường trong máu, phù hợp với cả người bệnh tiểu đường.
  • Chất xơ hòa tan giúp thức ăn dễ tiêu hóa, giảm táo bón.
  • Cung cấp đầy đủ sắt, axit folic và vitamin B12 giúp cơ thể sản xuất đủ hồng cầu.

Cách dùng:

  • Pha 4 thìa gạt sữa Nutricare Kidney vào 95ml nước ấm, khuấy đều rồi uống.
  • Uống khoảng 2 – 3 ly Nutricare Kidney mỗi ngày.

Giá bán tham khảo: 599.000 VNĐ/Lon 900g.

Boost Glucose Control

Boost Glucose Control là sữa có xuất xứ từ Thụy Sĩ, dành cho các đối tượng như người bị bệnh tiểu đường, bị bệnh suy thận hoặc có nguy cơ mắc những bệnh lý này. Sản phẩm có thành phần dưỡng chất cân bằng, đồng thời không chứa đường fructose, glucose và gluten nên rất tốt cho sức khỏe người bệnh.

Người bệnh thận nên uống sữa Boost Glucose Control
Người bệnh thận nên uống sữa Boost Glucose Control

Thành phần: Dextrin, dầu thực vật, đạm whey, đạm sữa, chất xơ, Isomalt, Maltodextrin, chất nhũ hóa, Choline bitartrate, Inositol, chất điều chỉnh độ chua (acid citric (330)), L-Carnitine, Taurine, hương vani tổng hợp, chất tạo ngọt tổng hợp (INS 951).

Công dụng:

  • Sản phẩm giúp duy trì mức đường huyết ổn định trong thời gian dài cho người bệnh.
  • Boost Glucose Control chứa các loại chất béo tốt giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ chức năng gan thận.
  • Sữa Boost Glucose Control có khả năng giảm cholesterol xấu trong máu, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch cho người bệnh.

Cách dùng: Pha 7 thìa sữa (tương đương 55 gram) vào 210ml nước đun sôi để nguội, dùng thìa khuấy đều rồi uống.

Giá bán tham khảo: 389.000 VNĐ/Lon 900g.

Sữa dành cho người suy thận Ney Gold

Sữa Ney Gold có thành phần đặc biệt với hàm lượng thấp các chất như Natri, Kali, Photpho giúp giảm áp lực lên thận, ngăn ngừa các biến chứng thường gặp ở người bệnh thận như phù nề, tăng huyết áp, rối loạn điện giải.

Thành phần: Chất đạm, chất béo, chất xơ hòa tan, chất bột đường, Canxi, Taurine, Lysine, Vitamin A, Vitamin D3, Axit Folic, Axit Pantothenic, Vitamin E, Vitamin H, Vitamin K, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP, Kali, Kẽm, Photpho, Sắt, Natri, Mangan, Iốt, Magie, Đồng, Selen.

Công dụng:

  • Đăng cường sức đề kháng và giảm mệt mỏi cho người bệnh thận.
  • Chất xơ hòa tan (FOS) trong sữa Ney Gold giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
  • Giúp tăng cường sức đề kháng, giảm mệt mỏi, hỗ trợ quá trình hồi phục của cơ thể.
  • Sử dụng bột đường hấp thụ chậm giúp kiểm soát đường huyết, phù hợp với cả người bệnh thận và tiểu đường.

Cách dùng:

  •  Mỗi lần dùng, pha 5 muỗng gạt (45g) bột với 200ml nước ấm (40-50 độ C). 
  • Uống 2 – 3 ly Ney Gold mỗi ngày để đảm bảo phát huy tác dụng cho sức khỏe.

Giá bán tham khảo: 290.000 VNĐ/Lon sữa Ney Gold 400g.

Sữa Aged Care Formula

Sữa Aged Care Formula của Royal Ausnz được sản xuất tại Úc với công nghệ tiên tiến, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao. Đây là lựa chọn lý tưởng để bổ sung dinh dưỡng cho người trung niên, người già và những người suy thận.

Sữa Aged Care Formula không gây áp lực cho thận
Sữa Aged Care Formula không gây áp lực cho thận

Thành phần: Energy, total, saturated, protein, fat, carbohydrate, Dietary Fibre(FOS), lactose, DHA, Vitamin A, Vitamin D, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin C, Folic acid, potassium, magnesium, Choline, phosphorus, calcium, iron, sodium, zin C, lactoferin.

Công dụng:

  • Sữa này giúp tăng mật độ xương, giảm nguy cơ loãng xương cho người dùng.
  • Giúp nâng cao hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng, ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập vào cơ thể​.
  • Sữa giúp kiểm soát đường huyết, rất hữu ích cho người bị tiểu đường, bệnh thận.
  • Giúp bù đắp dinh dưỡng thiếu hụt, tăng cường năng lượng và sức khỏe tổng thể.

Cách dùng:

  • Uống 2 ly sữa Aged Care Formula mỗi ngày
  • Cho 8 muỗng sữa Aged Care Formula vào 220ml nước ấm.

Giá bán tham khảo: 690.000 VNĐ/Lon 800g.

Sữa Fresubin Renal

Sữa Fresubin Renal được nghiên cứu để phù hợp với bệnh nhân suy thận cấp hoặc mãn tính, trong giai đoạn tiền lọc máu hoặc đang chạy thận nhân tạo và có nguy cơ suy dinh dưỡng. Sản phẩm này cần được sử dụng dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Thành phần: Protein, Carbohydrate, Chất béo, EPA, DHA, Canxi, nước, isomaltulose, Biotin, maltodextrin, Acid Pantothenic, taurine, Acid Folic, chất điều chỉnh độ chua (E 524),…

Công dụng:

  • Cung cấp năng lượng hàng ngày cho bệnh nhân suy thận, giúp duy trì sức khỏe và hoạt động của cơ thể.
  • Ngăn ngừa tình trạng tích tụ photpho trong máu, từ đó giảm nguy cơ các vấn đề về xương và khớp.
  • Hỗ trợ tiêu hóa, phòng ngừa táo bón và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng, điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột, tăng cường lợi khuẩn và ức chế hại khuẩn​.
  • Sản phẩm giúp tăng cường sức đề kháng, giúp bệnh nhân suy thận chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn

Cách dùng: Uống 2 – 3 chai sữa/ngày hoặc theo hướng dẫn từ bác sĩ, chuyên gian dinh dưỡng.

Giá bán tham khảo: 440.000 VNĐ/Lốc 4 hộp 200ml.

Sữa Fresubin 2Kcal Fibre cho người suy thận

Một trong những loại sữa dành cho người suy thận được chuyên gia đánh giá cao là Fresubin 2Kcal Fibre. Đây là dòng sữa xuất xứ từ Đức, được nghiên cứu với công thức phù hợp cho nhu cầu dinh dưỡng của người đang bị bệnh thận.

Sữa Fresubin 2Kcal Fibre cho người suy thận có xuất xứ từ Đức
Sữa Fresubin 2Kcal Fibre cho người suy thận có xuất xứ từ Đức

Thành phần: Chất đạm, carbohydrat, chất xơ, chất béo, nước, natri, kali, canxi, photpho, sắt, kẽm, magie, đồng, mangan, iot, selem, vitamin A, vitamin C, vitamin D, vitamin E, vitamin K, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin B12.

Công dụng:

  • Mỗi chai 200ml cung cấp 400 kcal, là nguồn năng lượng tuyệt vời cho những người đang điều trị bệnh thận.
  • Hàm lượng dinh dưỡng chuẩn giúp giảm gánh nặng lên thận và ngăn ngừa tình trạng tích tụ các chất này trong cơ thể.
  • Giúp người bệnh thận duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh hơn, đặc biệt khi họ thường gặp vấn đề về tiêu hóa do chế độ ăn hạn chế.
  • Giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh thận.

Cách dùng: 

  • Đối tượng cần bổ sung dinh dưỡng: 1 – 2 chai/ngày.
  • Dùng thay thế 1 bữa ăn trong ngày: 4 – 5 chai/ngày.

Giá bán tham khảo: 360.000 VNĐ/lốc 4 chai x 200ml.

Sữa Alpha Lifeline

Sữa Alpha Lifeline có xuất xứ từ New Zealand. Với thành phần không chứa đường lactose, loại sữa này hỗ trợ kiểm soát đường huyết, phù hợp cho cả bệnh nhân bị bệnh suy thận và bệnh nhân đái tháo đường.

Thành phần: Protein, Chất béo, Carbohydrate, Canxi, Magie, Sắt, Alpha Lipid Probiotics, Vitamin C, Vitamin B3, Vitamin E, Vitamin B5, Vitamin B6, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin A, Axit Folic, Biotin, Vitamin D3, Vitamin B12.

Công dụng:

  • Sữa bổ sung kháng thể tự nhiên, giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng, giúp cơ thể chống chọi tốt hơn với bệnh tật.
  • Cung cấp lượng protein lớn và nguồn năng lượng dồi dào, giúp giảm tải hoạt động của thận và hỗ trợ duy trì sức khỏe cho người bệnh.
  • Sữa giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón và tăng cường sức khỏe đường ruột, giúp người bệnh dễ dàng hấp thụ dưỡng chất hơn.
  • Sữa cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết giúp tái tạo máu và giảm tình trạng thiếu máu, bảo vệ tim mạch và giảm biến chứng tim mạch do bệnh thận gây ra.

Cách dùng: Pha 1.5 muỗng Alpha Lifeline với 150ml nước, ngày 1 – 2 lần.

Giá bán tham khảo: 1.320.000 VNĐ/lon 450g.

Ensure tốt cho thận

Sữa Ensure được sản xuất bởi thương hiệu Abbott Hoa Kỳ với công nghệ tiên tiến đạt tiêu chuẩn quốc tế. Sữa có dạng bột mịn, thành phần điều chỉnh mức độ canxi và dưỡng chất tốt cho cơ thể, giúp nâng cao đề kháng sức khỏe cho bệnh nhân bị suy thận.

Bác sĩ đánh giá Ensure tốt cho thận
Bác sĩ đánh giá Ensure tốt cho thận

Thành phần: Tinh bột bắp thủy phân, Sucrose, Natri caseinat, dầu thực vật, đạm đậu nành, khoáng chất, Oligofructose, đạm whey, CaHMB, Beta Glucan, hương vani tổng hợp, Vitamins, Taurine, Choline Chloride, L-Carnitine.

Công dụng:

  • Bổ sung dinh dưỡng toàn diện, giúp duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ phục hồi sức khỏe cho người bệnh thận, đặc biệt đang chạy thận.
  • Ensure giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể bệnh nhân khỏi các tác nhân gây nhiễm trùng​.
  • Duy trì xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương, đặc biệt quan trọng cho người bệnh thận.
  • Sữa có hàm lượng natri, kali và phốt pho thấp, giúp cân bằng điện giải và kiểm soát huyết áp, ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến thận​.
  • Giúp giảm cholesterol xấu và bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở người bệnh thận​.

Cách dùng:

  • 6 muỗng sữa Ensure gạt pha với 195ml nước ở 30 đến 40 độ C.
  • Người suy thận nên uống 2 ly Ensure/ngày (1 ly buổi sáng và 1 ly buổi tối).

Giá bán tham khảo: 900.000 VNĐ/Lon 850g.

Bài viết tổng hợp 11 loại sữa dành cho người suy thận được đánh giá cao hiện nay về chất lượng, hỗ trợ bệnh nhân dễ dàng lựa chọn sản phẩm sữa phù hợp. Nhưng cần chú ý, trước khi quyết định sử dụng, luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng sản phẩm an toàn với tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh.

Xem Thêm:

The post 11 Sữa Dành Cho Người Suy Thận Chất Lượng Cao Hiện Nay appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/sua-danh-cho-nguoi-suy-than/feed 0
Ăn Hạt Gì Tốt Cho Thận? 12 Loại Hạt Dinh Dưỡng Bạn Nên Dùng https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/an-hat-gi-tot-cho-than https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/an-hat-gi-tot-cho-than#respond Wed, 10 Jul 2024 02:00:00 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?p=33040 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ Bác Sĩ Trần Hải Long Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Bác sĩ Bác Sĩ Trần Hải Long Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Đặt lịch Việc duy […]

The post Ăn Hạt Gì Tốt Cho Thận? 12 Loại Hạt Dinh Dưỡng Bạn Nên Dùng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Việc duy trì sức khỏe thận là một yếu tố quan trọng giúp cơ thể hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa các bệnh lý nghiêm trọng. Một trong những cách đơn giản và hiệu quả để bảo vệ thận đó là lựa chọn những thực phẩm phù hợp. Vậy ăn hạt gì tốt cho thận? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về những loại hạt dinh dưỡng có tác dụng tích cực đến sức khỏe thận.

Tại sao người bị thận nên ăn các loại hạt?

Các loại hạt có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe tổng thể và đặc biệt là đối với người bị bệnh thận. Dưới đây là một số lý do tại sao người bị thận nên ăn các loại hạt: 

  • Giảm viêm: Nhiều loại hạt như hạt lanh và hạt chia chứa axit béo omega-3, giúp giảm viêm trong cơ thể, từ đó bảo vệ thận khỏi tổn thương viêm.
  • Chống oxy hóa: Hạt mắc ca, hạnh nhân và quả óc chó chứa nhiều chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thận khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra.
  • Cung cấp protein thực vật: Các loại hạt như hạt chia, hạt kiều mạch và hạt quinoa là nguồn cung cấp protein thực vật tốt, giúp giảm áp lực lên thận so với protein động vật.
  • Giàu chất xơ: Hạt đậu đen, hạt lanh và hạt chia chứa nhiều chất xơ, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp giảm cân và loại bỏ chất thải hiệu quả, giảm gánh nặng cho thận.
  • Kiểm soát huyết áp: Hạt kiều mạch và hạt hạnh nhân giàu kali, giúp kiểm soát huyết áp, từ đó giảm áp lực lên thận.
  • Cân bằng điện giải: Các loại hạt cung cấp nhiều khoáng chất thiết yếu như magiê, giúp duy trì cân bằng điện giải và hỗ trợ chức năng thận.

Ăn hạt gì tốt cho thận?

Thận có vai trò quan trọng trong việc lọc máu, bài tiết độc tố và điều hòa cân bằng nước trong cơ thể. Do đó, việc lựa chọn thực phẩm phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của thận.

Vậy ăn hạt gì tốt cho thận? Dưới đây là một số loại hạt tốt cho thận mà bạn nên bổ sung vào chế độ ăn uống của mình:

Hạt dẻ

Theo Đông y, hạt dẻ có vị ngọt, tính ấm, quy vào kinh tỳ, vị, thận. Hạt dẻ có tác dụng bổ thận ích tinh, mạnh gân cốt, kiện tỳ, dưỡng vị, hoạt huyết, chỉ huyết Do đó, hạt dẻ được xem là một loại thực phẩm có lợi cho sức khỏe của thận, đặc biệt là những người bị bệnh thận.

Ăn hạt gì tốt cho thận chắc chắn không thể bỏ qua hạt dẻ
Ăn hạt gì tốt cho thận chắc chắn không thể bỏ qua hạt dẻ

Hạt dẻ chứa nhiều protein và các khoáng chất thiết yếu như kali, magie, phốt pho,… giúp bồi bổ cơ thể, tăng cường chức năng hoạt động của thận. Đặc biệt, loại hạt này còn có tác dụng lợi tiểu, giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, từ đó hạn chế các biến chứng do bệnh thận gây ra như cao huyết áp, tim mạch,…

Nên ăn hạt dẻ với lượng vừa phải, chọn mua hạt dẻ tươi, chắc, không bị mốc, hư hỏng, chế biến thành các món ăn phù hợp như hầm gà, nấu cháo,… Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng hạt dẻ để điều trị bệnh thận.

Hạt chia

Hạt chia được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có một số tác dụng tiềm năng đối với bệnh nhân bị thận. Hạt chia chứa rất nhiều chất xơ hòa tan, giúp làm chậm quá trình hấp thu đường vào máu. Từ đó có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường type 2, một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh thận.

Hạt chia là nguồn cung cấp chất xơ tốt, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Bên cạnh đó hạt chia chứa omega-3 ALA, một loại axit béo có lợi giúp giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ. Bệnh tim mạch là biến chứng phổ biến và nguy hiểm của bệnh thận.

Người bệnh nên ăn 1-2 muỗng canh hạt chia mỗi ngày, có thể pha với nước ấm, thêm vào sữa chua, sinh tố hoặc ngũ cốc. Tuy nhiên người bệnh không nên quá lạm dụng sẽ gây đầy bụng khó tiêu.

Hạt óc chó

Hạt óc chó chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenol và melatonin, giúp bảo vệ tế bào thận khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra. Omega-3 trong hạt óc chó có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm viêm nhiễm trong thận và bảo vệ chức năng thận.

Loại hạt này rất giàu magie và kali, hai khoáng chất quan trọng giúp duy trì cân bằng điện giải và huyết áp, hỗ trợ chức năng thận. Hạt óc chó có chỉ số glycemic thấp và chứa chất xơ, giúp kiểm soát mức đường huyết. Điều này rất quan trọng vì bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh thận mạn tính.

Người bệnh nên ăn hạt óc chó với liều lượng vừa phải. Tiêu thụ loại hạt này quá nhiều có thể dẫn đến tình trạng tăng cân. Một số người có thể bị dị ứng với hạt óc chó nên kiểm tra phản ứng cơ thể khi lần đầu sử dụng.

Hạt thông

Ăn hạt gì tốt cho thận chắc chắn không thể bỏ qua hạt thông. Hạt thông chứa lượng magie dồi dào, một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh thận và các biến chứng tim mạch.

Hạt thông là thực phẩm rất tốt cho thận
Hạt thông là thực phẩm rất tốt cho thận

Đặc biệt hạt thông là nguồn cung cấp chất xơ tốt, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Hạt thông chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp chống lại các gốc tự do, giảm viêm trong cơ thể. Viêm mạn tính là yếu tố góp phần gây tiến triển bệnh thận. 

Một số nghiên cứu cho thấy hạt thông có thể giúp cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân bị suy thận mãn tính. Tuy nhiên người bệnh chỉ nên ăn thông với liều lượng vừa đủ, không nên ăn quá nhiều, nhất là với những người bị suy thận giai đoạn nặng.

Hạt mè đen

Hạt mè đen là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng có nhiều lợi ích đối với người bị bệnh thận. Cụ thể hạt mè đen chứa nhiều chất chống oxy hóa như sesamin, sesamolin, sesamol, giúp bảo vệ tế bào thận khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.

Ngoài ra, các hợp chất chống viêm trong hạt mè đen có thể giúp giảm viêm nhiễm ở thận, bảo vệ chức năng thận. Những khoáng chất như magie và kali cũng giúp điều hòa huyết áp, duy trì sức khỏe thận, ngăn ngừa tổn thương thận do huyết áp cao.

Người bệnh có thể thêm một chút mè đen vào món salad, sinh tố, bánh mì hoặc ngâm hạt mè đen trong nước qua đêm, sau đó xay nhuyễn và lọc lấy nước để uống.

Hạt bí ngô

Hạt bí ngô là một nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều khoáng chất, vitamin và chất chống oxy hóa.  Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt bí ngô chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E và carotenoids, giúp bảo vệ tế bào thận khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra.

Các hợp chất chống viêm trong hạt bí ngô, bao gồm omega-3 và phytosterol, giúp bảo vệ chức năng thận. Đồng thời hạt bí ngô đã được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiết niệu, giúp cải thiện chức năng tiểu tiện và giảm triệu chứng của các bệnh về thận.

Đặc biệt, hạt bí ngô là nguồn cung cấp protein thực vật tốt, hỗ trợ duy trì cơ bắp và các chức năng cơ thể mà không gây áp lực lên thận như protein động vật.

Hạt hạnh nhân

Hạt hạnh nhân có thể mang lại một số lợi ích tiềm năng cho bệnh nhân bị thận. Hạnh nhân là nguồn cung cấp chất xơ tốt, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Chất xơ giúp liên kết các chất cặn bã trong đường ruột, ngăn chặn chúng kết tinh thành sỏi. Một nghiên cứu quan sát cho thấy những người ăn nhiều chất xơ có nguy cơ mắc sỏi thận thấp hơn 60% so với những người ăn ít chất xơ.

Sử dụng hạt hạnh nhân giúp giảm nguy cơ bị sỏi thận
Sử dụng hạt hạnh nhân giúp giảm nguy cơ bị sỏi thận

Hạnh nhân chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là vitamin E, giúp chống lại các gốc tự do, giảm viêm trong cơ thể. Viêm mạn tính là yếu tố góp phần gây tiến triển bệnh thận. Hạnh nhân cũng có chỉ số đường huyết (GI) thấp, không gây tăng lượng đường trong máu một cách đột ngột. Điều này có lợi cho bệnh nhân tiểu đường, những người cần kiểm soát lượng đường trong máu chặt chẽ.

Hạt đậu phộng

Hạt đậu phộng chứa chất xơ và protein, hai chất dinh dưỡng giúp làm chậm quá trình hấp thu đường vào máu, từ đó có thể hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường type 2, một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh thận. Một nghiên cứu cho thấy ăn 30g hạt đậu phộng mỗi ngày trong 4 tuần giúp cải thiện độ nhạy insulin ở những người bị tiểu đường type 2.

Hạt đậu phộng chứa chất béo không bão hòa đơn và omega-3, giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt. Từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ – những biến chứng nguy hiểm của bệnh thận. Hạt đậu phộng là nguồn cung cấp protein dồi dào, giúp xây dựng và sửa chữa các mô, duy trì chức năng cơ thể. Protein cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp và lượng đường trong máu.

Hạt mắc ca

Hạt mắc ca là loại hạt dinh dưỡng có giá trị cao, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất có lợi cho bệnh nhân bị thận. Hạt mắc ca là nguồn cung cấp chất xơ tốt, giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.

Ngoài ra, loại hạt này còn có tác dụng giúp kiểm doát huyết áp, bảo vệ sức khỏe tim mạch, chống viêm. Các dưỡng chất trong hạt mắc ca như protein, chất xơ, chất béo không bão hòa, magie, kali,… cũng có tác dụng giúp cải thiện chức năng thận.

Người bệnh nên sử dụng hạt mắc ca với liều lượng phù hợp, không nên quá lạm dụng. Đồng thời nên chọn mua hạt mắc ca nguyên hạt, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

Hạt lanh

Hạt lanh là một nguồn dinh dưỡng phong phú, có nhiều lợi ích đối với sức khỏe, đặc biệt là cho người bị bệnh thận. Trong thành phần của hạt lanh có chứa axit alpha-linolenic (ALA), một loại axit béo omega-3, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, giúp giảm viêm và bảo vệ thận khỏi các tổn thương.

Hạt lanh chứa nguồn dinh dưỡng phong phú, tốt cho sức khỏe
Hạt lanh chứa nguồn dinh dưỡng phong phú, tốt cho sức khỏe

Hạt lanh có tác dụng giúp kiểm soát huyết áp, điều này rất quan trọng đối với người bị bệnh thận. Vì huyết áp cao có thể gây thêm áp lực lên thận và làm bệnh nặng hơn. Một số nghiên cứu cho thấy hạt lanh còn giúp cải thiện chức năng thận, giảm protein trong nước tiểu và giảm áp lực lên thận.

Người có chức năng thận suy giảm nên dùng hạt lanh dạng bột thay vì dạng hạt để cơ thể dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất. Bạn có thể thêm bột hạt lanh vào sinh tố, sữa chua, cháo, hoặc bánh mì với liều lượng khoảng 15-30 gram bột hạt lanh/ngày.

Hạt đậu đen

Hạt đậu đen là một thực phẩm dinh dưỡng có nhiều lợi ích đối với thận. Đậu đen chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như flavonoid và anthocyanin, giúp bảo vệ các tế bào thận khỏi tổn thương do gốc tự do. Ngoài ra, đậu đen chứa các hợp chất chống viêm, giúp giảm tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, từ đó bảo vệ thận khỏi các tổn thương do viêm.

Chất xơ trong đậu đen giúp kiểm soát mức đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh thận. Đậu đen cũng rất giàu kali, một khoáng chất quan trọng giúp điều hòa huyết áp, từ đó giảm áp lực lên thận.

Người bệnh có thể chế biến đậu đen theo nhiều cách khác nhau như: Nấu chè đậu đen, súp đậu đen, canh đậu đen, trà đậu đen… Mặc dù vậy, người bệnh cũng không nên dùng quá nhiều đậu đen. Một lượng vừa phải mỗi ngày là đủ để tận dụng các lợi ích mà không gây áp lực lên thận.

Hạt kiều mạch

Hạt kiều mạch chứa các hợp chất chống viêm như flavonoid, giúp bảo vệ thận khỏi các tổn thương do viêm. Đặc biệt loại hạt này chứa ít natri, giúp giảm áp lực lên thận, hỗ trợ kiểm soát huyết áp, điều này rất quan trọng đối với người bị bệnh thận.

Hạt kiều mạch giàu chất chống oxy hóa như rutin, giúp bảo vệ các tế bào thận khỏi tổn thương do gốc tự do. Loại hạt này còn là một nguồn protein thực vật tốt, cung cấp các axit amin thiết yếu mà không gây áp lực lên thận như protein động vật.

Việc sử dụng hạt kiều mạch cần được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe của mỗi người. Thông thường một người trưởng thành có thể sử dụng khoảng 30-60g hạt kiều mạch/ngày. Tuy nhiên, liều lượng cụ thể nên được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa.

Trên đây là những thông tin giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc ăn hạt gì tốt cho thận? Việc lựa chọn đúng loại hạt không chỉ giúp cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sức khỏe thận. Một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối chính là chìa khóa giúp bạn duy trì sức khỏe thận lâu dài.

Xem Thêm:

The post Ăn Hạt Gì Tốt Cho Thận? 12 Loại Hạt Dinh Dưỡng Bạn Nên Dùng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/an-hat-gi-tot-cho-than/feed 0
Giải Đáp: Đang Bị Suy Thận Ăn Quýt Được Không? https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-an-quyt-duoc-khong https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-an-quyt-duoc-khong#respond Mon, 17 Jun 2024 03:04:27 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=78051 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Giải Đáp: Đang Bị Suy Thận Ăn Quýt Được Không? appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Suy thận là một căn bệnh nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng bài tiết của cơ thể. Việc lựa chọn chế độ ăn uống phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Vậy suy thận ăn quýt được không? Hãy cùng Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Người bị suy thận ăn quýt được không?

Người bị suy thận thường phải kiểm soát chế độ ăn uống của mình một cách cẩn thận, đặc biệt là việc tiêu thụ các loại trái cây chứa nhiều kali và phốt pho. Vậy người bị suy thận ăn quýt được không?

Bệnh nhân bị suy thận nên hạn chế ăn quýt
Bệnh nhân bị suy thận nên hạn chế ăn quýt

Quýt là loại trái cây rất giàu vitamin C nên có khả năng tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa. Bên cạnh đó, hàm lượng chất xơ có trong quýt còn giúp cải thiện hệ tiêu hóa, kiểm soát đường huyết cực kỳ hiệu quả. Song không phải đối tượng nào cũng thích hợp để sử dụng loại quả này.

Theo các chuyên gia, bệnh nhân bị suy thận nên hạn chế ăn quýt vì những lý do sau:

  • Hàm lượng kali cao: Quýt chứa nhiều kali, một khoáng chất có thể gây hại cho người suy thận. Khi thận hoạt động kém hiệu quả, cơ thể không thể bài tiết kali dư thừa một cách hiệu quả, dẫn đến tăng kali máu. Tăng kali máu có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm như tim đập nhanh, rối loạn nhịp tim, yếu cơ và thậm chí tử vong.
  • Hàm lượng đường cao: Quýt cũng chứa nhiều đường tự nhiên, có thể làm tăng lượng đường trong máu. Người suy thận thường có nguy cơ cao bị tiểu đường, do đó việc kiểm soát lượng đường trong máu là rất quan trọng. Ăn quá nhiều quýt có thể khiến lượng đường trong máu tăng cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.
  • Lượng chất xơ cao: Quýt chứa nhiều chất xơ, có thể gây khó tiêu hóa cho người suy thận. Người suy thận thường có hệ tiêu hóa yếu hơn người bình thường. Chính vì thế, việc tiêu hóa các thực phẩm giàu chất xơ có thể gặp nhiều khó khăn.

Trong trường hợp tình trạng bệnh lý không quá nghiêm trọng và được bác sĩ cho phép, bệnh nhân có thể ăn quýt. Tuy nhiên, người bệnh nên chọn ăn quýt chín và chỉ ăn tối đa ngày 1 quả.

Người bị suy thận chỉ nên ăn tối đa 1 quả quýt 1 ngày
Người bị suy thận chỉ nên ăn tối đa 1 quả quýt 1 ngày

Các loại trái cây cần tránh khi bị suy thận

Sau khi giải đáp được thắc mắc “suy thận ăn quýt được không”, mọi người cũng nên tìm hiểu thêm một số loại trái cây nên tránh khi bị bệnh thận. Chi tiết như sau:

  • Chuối là loại trái cây giàu kali, một khoáng chất có thể gây hại cho người suy thận.
  • Bơ cũng là loại trái cây chứa nhiều kali cao, cần tránh hoặc hạn chế sử dụng khi bị suy thận.
  • Quả mơ chứa nhiều vitamin C, vitamin A và chất xơ nhưng chúng cũng chứa nhiều kali.
  • Cà chua tươi và các sản phẩm từ cà chua như sốt cà chua, nước ép cà chua chứa nhiều kali, cần tránh hoặc hạn chế.
  • Dưa vàng chứa rất nhiều kali nên không phải là thực phẩm an toàn với người được chẩn đoán mắc bệnh suy thận.
  • Tương tự như quýt, cam và nước cam cũng là nguồn cung cấp kali dồi dào. Do đó, người suy thận cần hạn chế hoặc tránh sử dụng loại trái cây này.
  • Nho khô là thực phẩm cô đặc, chứa hàm lượng kali cao gấp nhiều lần so với nho tươi. Vậy nên, người suy thận nên tuyệt đối tránh sử dụng nho khô.
  • Ngoài ra, người suy thận cũng nên hạn chế các loại trái cây như dâu tây, mận, kiwi, bưởi, mận, ổi,…
Dâu tây cũng là loại quả cần hạn chế sử dụng khi bị suy thận
Dâu tây cũng là loại quả cần hạn chế sử dụng khi bị suy thận

Suy thận ăn quýt được không? Câu trả lời là có. Người bị suy thận có thể ăn quýt nhưng nên ăn với lượng vừa phải và theo dõi kỹ lượng kali tiêu thụ để đảm bảo an toàn, hiệu quả trong việc quản lý bệnh.

Xem Thêm:

The post Giải Đáp: Đang Bị Suy Thận Ăn Quýt Được Không? appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-an-quyt-duoc-khong/feed 0
Bệnh Nhân Bị Suy Thận Có Ăn Được Xoài Không? https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-xoai-khong https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-xoai-khong#respond Mon, 17 Jun 2024 02:50:22 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=78044 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Bệnh Nhân Bị Suy Thận Có Ăn Được Xoài Không? appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Xoài là một loại trái cây nhiệt đới giàu dinh dưỡng, nhưng cũng chứa một lượng kali đáng kể, có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Vậy người bị suy thận có ăn được xoài không, hãy theo dõi bài viết dưới đây để được giải đáp chi tiết. 

Bị suy thận có ăn được xoài không?

Bị suy thận có ăn được xoài không là một câu hỏi phổ biến đối với những người mắc bệnh thận, vì chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh này. Theo các chuyên gia, khi bị suy thận, bệnh nhân cần hạn chế ăn xoài vì những lý do sau đây:

  • Hàm lượng kali cao: Xoài chứa nhiều kali, một khoáng chất có thể gây hại cho người suy thận. Khi thận hoạt động kém hiệu quả, cơ thể không thể bài tiết kali dư thừa một cách hiệu quả, dẫn đến tăng kali máu. Tăng kali máu có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm như tim đập nhanh, rối loạn nhịp tim, yếu cơ và thậm chí tử vong.
Người bị suy thận cần hạn chế ăn xoài
Người bị suy thận cần hạn chế ăn xoài
  • Hàm lượng đường cao: Thành phần đường tự nhiên có trong xoài, có thể làm tăng lượng đường trong máu. Người suy thận thường có nguy cơ cao bị tiểu đường, do đó việc kiểm soát lượng đường trong máu là rất quan trọng. Ăn quá nhiều xoài có thể khiến lượng đường trong máu tăng cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.
  • Lượng chất xơ cao: Xoài chứa nhiều chất xơ, có thể gây khó tiêu hóa cho người suy thận. Người suy thận thường có hệ tiêu hóa yếu hơn người bình thường, do đó việc tiêu hóa các thực phẩm giàu chất xơ có thể gặp nhiều khó khăn.

Tuy nhiên, người suy thận vẫn có thể ăn xoài với lượng vừa phải nếu được bác sĩ cho phép.

  • Nên ăn xoài chín vì chúng có hàm lượng kali thấp hơn xoài xanh.
  • Ăn với lượng vừa phải, tối đa 100g xoài mỗi ngày, tương đương với một quả xoài cỡ vừa.
  • Hãy theo dõi lượng kali trong máu thường xuyên để đảm bảo an toàn.
  • Trước khi ăn bất kỳ loại trái cây nào, đặc biệt là xoài, người suy thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
Tránh ăn xoài xanh khi bị suy thận
Tránh ăn xoài xanh khi bị suy thận

Các loại quả khác tốt cho người bị suy thận

Người bị suy thận cần chú ý đến chế độ ăn uống để không gây thêm áp lực cho thận và duy trì sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số loại quả tốt cho người bị suy thận, dựa trên hàm lượng kali, phốt pho và các dưỡng chất khác phù hợp:

  • Táo: Là loại trái cây phổ biến, dễ tìm kiếm, chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể như vitamin C, kali, magie và chất xơ. Táo cũng chứa pectin, một loại chất xơ hòa tan giúp giảm cholesterol và huyết áp. Do hàm lượng kali thấp, táo là lựa chọn tốt cho người bị suy thận.
  • Lê: Lê cũng là một loại trái cây tốt cho người bị suy thận vì hàm lượng kali thấp. Lê chứa nhiều vitamin C, vitamin K, chất xơ và chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa dồi dào giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, có thể gây tổn thương tế bào, dẫn đến các bệnh mãn tính nguy hiểm.
  • Dâu tây: Dâu tây là loại quả mọng chứa nhiều vitamin C, mangan và chất xơ. Loại hoa quả này cũng chứa polyphenol, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tim và não. Hơn nữa, hàm lượng kali trong dâu tây thấp nên không khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Việt quất: Không chỉ chứa ít kali, đây còn là loại quả mọng chứa nhiều vitamin C, vitamin K, chất xơ và chất chống oxy hóa. Mặt khác, chất chống oxy hóa trong việt quất có thể giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh và giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
  • Dứa: Loại trái cây nhiệt đới này rất ít kali nhưng lại chứa nhiều vitamin C, mangan và bromelain. Bromelain là một loại enzyme có đặc tính chống viêm và có thể giúp cải thiện tiêu hóa.
Người bị suy thận có thể ăn dứa
Người bị suy thận có thể ăn dứa

Người suy thận có ăn được xoài không đã được giải đáp. Khi bị suy thận, hãy hạn chế ăn xoài, thay vào đó nên ăn những trái cây tốt cho sức khỏe. Ngoài ra, người bị suy thận cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

Xem Thêm:

The post Bệnh Nhân Bị Suy Thận Có Ăn Được Xoài Không? appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-xoai-khong/feed 0
Suy Thận Có Ăn Được Quả Na Không? Những Lưu Ý Quan Trọng https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-qua-na-khong https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-qua-na-khong#respond Fri, 14 Jun 2024 10:27:02 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=78000 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Suy Thận Có Ăn Được Quả Na Không? Những Lưu Ý Quan Trọng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Suy thận là tình trạng hai quả thận không còn khả năng lọc máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ độc tố trong cơ thể. Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với những người đang điều trị suy thận. Một trong những thắc mắc phổ biến của người bệnh là suy thận có ăn được quả na không?  Cùng Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc tìm hiểu vấn đề này trong bài viết dưới đây.

Người bị suy thận có ăn được quả na không?

Quả na là một loại trái cây nhiệt đới thơm ngon và giàu dinh dưỡng. Quả na có vị ngọt thanh, mọng nước và chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ tốt cho sức khỏe. Trong thành phần dinh dưỡng của quả na có chứa nhiều Vitamin C, A, B6, E, K, kali, magie, photpho, canxi, sắt, kẽm, polyphenol, flavonoid,…

Những dưỡng chất này mang đến cho người dùng rất nhiều tác dụng tích cực như: Cải thiện miễn dịch, tốt cho tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, giảm căng thẳng,…

Quả na có chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe
Quả na có chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe

Vậy người bị suy thận có ăn được quả na không? Chuyên gia cho biết, người bệnh nên hạn chế sử dụng quả na bởi những lý do sau: 

  • Hàm lượng kali cao

Quả na chứa lượng kali cao, khoảng 422mg/100g. Khi thận bị suy yếu, khả năng lọc và loại bỏ kali khỏi máu bị giảm đi. 

Sự tích tụ kali trong máu có thể dẫn đến tình trạng tăng kali máu, một tình trạng nguy hiểm có thể gây ra rối loạn nhịp tim và các vấn đề nghiêm trọng khác về tim mạch.

Người bị suy thận thường được khuyến cáo hạn chế lượng kali trong chế độ ăn uống để ngăn ngừa các biến chứng.

  • Có chứa photpho 

Trong 100g quả na có chứa 35mg photpho. Mặc dù hàm lượng photpho trong quả na không quá cao. Nhưng đối với người suy thận, việc kiểm soát lượng photpho tiêu thụ hàng ngày là rất quan trọng. 

Thận suy yếu không thể đào thải photpho ra ngoài một hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ trong máu và có thể gây ra các vấn đề về xương và tim mạch. Việc hạn chế photpho giúp ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến xương và tim mạch.

  • Hàm lượng đường cao

Quả na chứa hàm lượng đường cao, khoảng 11g/100g. Ăn nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như béo phì, tiểu đường, tim mạch,… Do đó người bị suy thận cần kiểm soát lượng đường tiêu thụ để tránh làm tăng đường huyết.

Hướng dẫn sử dụng quả na cho người suy thận

Người suy thận nên hạn chế sử dụng quả na vì những lý do ở trên. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn muốn ăn quả na, hãy lưu ý những điều sau:

Hạn chế lượng sử dụng:

  • Chỉ nên ăn lượng rất ít quả na, khoảng 10-20g mỗi ngày.
  • Chia thành nhiều bữa nhỏ.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết được liều lượng cụ thể.
Người bệnh nên sử dụng na với liều lượng phù hợp
Người bệnh nên sử dụng na với liều lượng phù hợp

Cách chế biến:

  • Nên luộc chín quả na trước khi ăn để giảm lượng kali và photpho.
  • Có thể xào quả na với các loại rau củ khác để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng.
  • Tránh ăn quả na sống vì có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm vi khuẩn.

Thời điểm sử dụng:

  • Nên ăn quả na vào buổi sáng hoặc buổi trưa là tốt nhất.
  • Tránh ăn quả na vào buổi tối vì có thể khiến bạn khó tiêu và ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Kết hợp với thực phẩm khác:

  • Có thể kết hợp quả na với các loại thực phẩm ít kali, photpho và đường như rau bina, bông cải xanh, cà rốt, khoai lang,…
  • Hạn chế kết hợp quả na với các loại thực phẩm giàu kali, photpho và đường như thịt đỏ, nội tạng động vật, các loại hạt, sữa và các sản phẩm từ sữa,…

Như vậy bài viết trên đây đã giúp bạn đọc giải đáp thắc “suy thận có ăn được quả na không?”. Có thể thấy, người bị suy thận nên thận trọng khi sử dụng loại quả này do nó có hàm lượng kali cao. Để đảm bảo an toàn, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi sử dụng.

Xem thêm: 

The post Suy Thận Có Ăn Được Quả Na Không? Những Lưu Ý Quan Trọng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-qua-na-khong/feed 0
Suy Thận Có Ăn Được Giá Đỗ Không? Lưu Ý Khi Sử Dụng https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-gia-do-khong https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-gia-do-khong#respond Fri, 14 Jun 2024 10:21:55 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=77990 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Suy Thận Có Ăn Được Giá Đỗ Không? Lưu Ý Khi Sử Dụng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Suy thận là một tình trạng y tế nghiêm trọng, yêu cầu chế độ ăn uống cẩn thận để giảm tải công việc của thận và duy trì sức khỏe. Giá đỗ là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, nhưng liệu người bị suy thận có ăn được giá đỗ không? Câu trả lời cụ thể sẽ có trong bài viết dưới đây của Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc.

Bệnh nhân suy thận có ăn được giá đỗ không?

Giá đỗ là loại rau mầm được tạo ra từ các loại hạt đậu như đậu xanh, đậu nành hoặc đậu đen. Thành phần dinh dưỡng của giá đỗ rất phong phú, bao gồm các loại Vitamin C, B1, B2, B6, E, K, kali, canxi, magie, photpho, sắt, kẽm, anthocyanin, flavonoid, protein,… 

Những dưỡng chất này giúp mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe như: Tăng cường miễn dịch, giảm cân, tốt cho tim mạch, tiêu hóa, giảm căng thẳng, tốt cho da, phòng ngừa ung thư.

Vậy người bị suy thận có ăn được giá đỗ không? Câu trả lời là bạn NÊN HẠN CHẾ SỬ DỤNG. Nguyên nhân là vì 4 lý do sau:

  • Hàm lượng kali cao

Giá đỗ chứa lượng kali cao, khoảng 350mg/100g. Kali là khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Tuy nhiên, người suy thận cần hạn chế kali vì thận suy yếu không thể bài tiết kali hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng kali máu. Có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như rối loạn nhịp tim, yếu cơ, thậm chí tử vong.

Giá đỗ có hàm lượng kali cao, không tốt cho người suy thận
Giá đỗ có hàm lượng kali cao, không tốt cho người suy thận
  • Hàm lượng photpho cao

Giá đỗ cũng chứa lượng photpho cao, khoảng 90mg/100g. Photpho là khoáng chất quan trọng cho xương và răng. Tuy nhiên đối với bệnh nhân suy thận cần hạn chế dung nạp khoáng chất này. Bởi nếu thận không thể bài tiết photpho hiệu quả sẽ dẫn đến tình trạng tăng photpho máu, có thể gây ra các biến chứng như loãng xương, gãy xương, xơ vữa động mạch,…

  • Hàm lượng protein cao

Giá đỗ chứa lượng protein vừa phải, khoảng 4g/100g. Tuy nhiên, người suy thận cần hạn chế protein vì thận suy yếu không thể bài tiết các sản phẩm thoái hóa của protein hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng ure máu, creatinine máu, có thể gây ra các biến chứng như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, suy tim,…

  • Giá đỗ có tính hàn

Giá đỗ có tính hàn, theo quan niệm Đông y, người suy thận có thể trạng hư hàn, do đó, ăn giá đỗ có thể làm tăng tình trạng hàn lạnh, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Tuy nhiên, giá đỗ là loại thực phẩm ít calo, phù hợp cho người cần giảm cân. Vitamin C và các chất chống oxy hóa trong giá đỗ giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi sự tổn hại của gốc tự do. Do đó những người bị suy thận mức độ nhẹ vẫn có thể sử dụng giá đỗ với liều lượng phù hợp.

Hướng dẫn sử dụng giá đỗ cho người bị suy thận

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng giá đỗ cho người bị suy thận:

Hạn chế lượng sử dụng:

  • Người suy thận nên hạn chế tối đa việc sử dụng giá đỗ, chỉ nên ăn với lượng rất ít, khoảng 10-20g mỗi ngày, chia thành nhiều bữa nhỏ. 
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về lượng giá đỗ phù hợp với tình trạng bệnh của bản thân.
Người bệnh chỉ nên ăn khoảng 10-20g mỗi ngày
Người bệnh chỉ nên ăn khoảng 10-20g mỗi ngày

Cách chế biến:

  • Nên luộc chín giá đỗ trước khi ăn để giảm lượng kali và photpho.
  • Có thể xào giá đỗ với các loại rau củ khác để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng.
  • Tránh ăn giá đỗ sống vì có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm vi khuẩn.

Thời điểm sử dụng:

  • Nên ăn giá đỗ vào buổi sáng hoặc buổi trưa là tốt nhất.
  • Tránh ăn giá đỗ vào buổi tối vì có thể khiến bạn khó tiêu và ảnh hưởng đến giấc ngủ.

Kết hợp với thực phẩm khác:

  • Có thể kết hợp giá đỗ với các loại thực phẩm ít kali, photpho và protein như rau bina, bông cải xanh, cà rốt, khoai lang,…
  • Hạn chế kết hợp giá đỗ với các loại thực phẩm giàu kali, photpho và protein như thịt đỏ, nội tạng động vật, các loại hạt, sữa và các sản phẩm từ sữa,…

Lưu ý:

  • Sau khi ăn giá đỗ, hãy theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu bạn cảm thấy khó chịu như đầy bụng, ợ nóng, buồn nôn,… hãy ngừng ăn giá đỗ và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không nên ăn giá đỗ nếu bạn dị ứng với giá đỗ hoặc các loại đậu.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn giá đỗ vì có thể xảy ra tương tác thuốc.

Như vậy với thắc mắc “suy thận có ăn được giá đỗ không?”, người bệnh cần hạn chế sử dụng loại thực phẩm này và tuân thủ các hướng dẫn trên để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Đồng thời bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn về chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

Tìm hiểu thêm:

The post Suy Thận Có Ăn Được Giá Đỗ Không? Lưu Ý Khi Sử Dụng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-gia-do-khong/feed 0
Suy Thận Có Ăn Được Đậu Phụ Không? Hướng Dẫn Sử Dụng https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-dau-phu-khong https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-dau-phu-khong#respond Tue, 11 Jun 2024 02:43:12 +0000 https://vienyduocdantoc.com/?post_type=kienthuc&p=77851 Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc – TRADIMEC Xem hồ sơ Đặt lịch hẹn × Tiến sĩ. Bác sĩ Tiến Sĩ Bác Sĩ Nguyễn Thị Vân Anh Hồ Sơ Viện Y Dược […]

The post Suy Thận Có Ăn Được Đậu Phụ Không? Hướng Dẫn Sử Dụng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>

Suy thận là tình trạng hai quả thận không còn khả năng lọc thải cặn bã và nước dư thừa ra bên ngoài. Để cải thiện chức năng thận, việc xây dựng chế độ dinh dưỡng hàng ngày là rất quan trọng. Vậy người bị suy thận có ăn được đậu phụ không? Nên sử dụng thực phẩm này như thế nào cho hiệu quả? Cùng chuyên gia tại Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc tìm hiểu câu trả lời có trong bài viết dưới đây.

Người bị suy thận có ăn được đậu phụ không?

Sữa đậu nành là một thức uống bổ dưỡng, được làm từ hạt đậu nành nguyên chất. Nó chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể, bao gồm: Protein, chất béo, chất xơ, vitamin A, vitamin B1, vitamin B2, vitamin D, canxi, magie, sắt, photpho….

Những dưỡng chất này mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe người dùng như: Hỗ trợ giảm cân, tốt cho xương khớp, não bộ, cải thiện tim mạch, ngăn ngừa nguy cơ mắc một số bệnh ung thư nguy hiểm như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư đại tràng….

Suy thận có ăn được đậu phụ không là câu hỏi được nhiều người quan tâm
Suy thận có ăn được đậu phụ không là câu hỏi được nhiều người quan tâm

Vậy với những người bị suy thận có ăn được đậu phụ không? Các chuyên gia cho biết, người bị suy thận nhẹ vẫn có thể sử dụng đậu phụ với liều lượng nhỏ. Trong khi những người bị suy thận nặng thì không nên ăn đậu phụ. Nguyên nhân là bởi một số yếu tố sau:

  • Protein cao: Đậu phụ chứa nhiều protein, khi chuyển hóa sẽ tạo ra các chất thải nitơ, làm tăng gánh nặng cho thận. Đối với người bị suy thận, tình trạng này sẽ khiến bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.
  • Nhiều kali và photpho: Đậu phụ cũng chứa hàm lượng kali và photpho tương đối cao. Hai khoáng chất cần được kiểm soát chặt chẽ ở người suy thận. Bởi nó sẽ làm tăng kali và photpho trong máu, gây ra các biến chứng như yếu cơ, yếu xương, tê bì, mệt mỏi, giảm chức năng não, rối loạn nhịp tim,…
  • Hàm lượng Oxalat: Đậu phụ chứa oxalat, một chất có thể kết hợp với canxi tạo thành sỏi thận – vấn đề nghiêm trọng ở bệnh nhân suy thận.

Ngoài đậu phụ, người bị suy thận cũng nên hạn chế tiêu thụ các chế phẩm từ đậu nành như: Sữa đậu nành, tàu hũ, tào phớ,… để tránh làm cho các triệu chứng của bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Hướng dẫn sử dụng đậu phụ cho người bị suy thận nhẹ

Sau khi giải đáp thắc mắc “suy thận có ăn được đậu phụ không?”, người bệnh cần chú ý một số vấn đề sau để sử dụng loại thực phẩm này được an toàn hơn.

Người bệnh nên thận trọng khi sử dụng đậu phụ
Người bệnh nên thận trọng khi sử dụng đậu phụ
  • Chọn loại đậu phụ ít natri: Nên chọn mua đậu phụ tươi, tự làm hoặc các sản phẩm đậu phụ ít natri, không ăn đậu phụ đã để qua đêm hoặc đậu phụ đã bị chua.
  • Ăn lượng vừa phải: Lượng đậu phụ khuyến nghị cho người suy thận mỗi lần sử dụng là từ 1/2 – 1 miếng nhỏ. Mỗi tháng có thể ăn từ 1-2 lần, không được lạm dụng.
  • Chế biến hợp lý: Nên hấp, luộc hoặc nấu canh đậu phụ, hạn chế chiên rán để giảm lượng dầu mỡ.
  • Kết hợp với các thực phẩm khác: Ăn kèm đậu phụ với các loại rau củ quả khác để cân bằng dinh dưỡng và giảm bớt lượng protein nạp vào cơ thể.
  • Theo dõi sức khỏe: Cần theo dõi sức khỏe thường xuyên và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào bất thường sau khi ăn đậu phụ.

Trên đây là những giải đáp cho câu hỏi “suy thận có ăn được đậu phụ không?”. Bên cạnh chế độ dinh dưỡng, người bị suy thận cũng cần tuân thủ các biện pháp điều trị, tập luyện thể thao và sinh hoạt điều độ theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát triệu chứng của bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Xem Thêm:

The post Suy Thận Có Ăn Được Đậu Phụ Không? Hướng Dẫn Sử Dụng appeared first on Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc - TRADIMEC.

]]>
https://vienyduocdantoc.com/kien-thuc/suy-than-co-an-duoc-dau-phu-khong/feed 0