Cập Nhật Phác Đồ Điều Trị Xuất Huyết Dạ Dày Của Bộ Y Tế
Theo dõi Viện y dược dân tộc trênBài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Tình trạng chảy máu đường tiêu hóa trên hay ở chính dạ dày xảy ra ở nhiều đối tượng, là dấu hiệu của viêm loét dạ dày – tá tràng hoặc một số bệnh lý nguy hiểm khác. Hãy cùng tìm hiểu phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày cũng như quy trình chẩn đoán trước đó để không gây nguy hiểm đến sức khỏe, tính mạng bệnh nhân.
Đại cương về bệnh xuất huyết dạ dày
Phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày là rất quan trọng trong việc điều trị bệnh xuất huyết dạ dày. Đây là một cách chuẩn hóa quy trình chẩn đoán và điều trị bệnh, có hiệu quả trong việc kiểm soát và ngăn chặn nguy cơ xuất huyết tiếp diễn cũng như giảm đau và các triệu chứng khác liên quan đến bệnh.
Việc áp dụng phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày có thể giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh. Ngoài ra, việc áp dụng phác đồ điều trị chuẩn cũng giúp đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị, tránh tình trạng sử dụng thuốc không đúng cách hoặc dùng các loại thuốc gây hại cho cơ thể.
Trước khi đi vào phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày chuẩn Bộ Y tế, trước hết hãy cùng Viện y dược cổ truyền dân tộc tìm hiểu tổng quan về tình trạng này, cụ thể:
Định nghĩa và nguyên nhân
Xuất huyết dạ dày hay xuất huyết tiêu hóa trên là tình trạng chảy máu niêm mạc vào bên trong ống tiêu hóa, đặc biệt là dạ dày và tá tràng. Lượng máu bị xuất huyết không tích tụ trong dạ dày lâu mà sẽ bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường nôn hoặc đại tiện. Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và có nhiều nguyên nhân gây ra.
Có nhiều nguyên nhân gây xuất huyết dạ dày, trong đó những nguyên nhân thường gặp nhất là: Loét dạ dày – tá tràng (thường do vi khuẩn H. pylori, dùng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc rượu, thuốc lá); chứng viêm dạ dày; ung thư dạ dày; Polyp dạ dày – tá tràng; rối loạn đông máu (do hen suyễn, bệnh Lupus, bệnh cổ trang hoặc sử dụng một số loại thuốc như thuốc trợ tim, thuốc chống Coagulation,…); đau dạ dày chức năng; chấn thương…
Triệu chứng và mức độ tổn thương
Các triệu chứng xuất huyết dạ dày có thể khác nhau tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh, tuy nhiên một số triệu chứng chính gồm:
- Nôn mửa hoặc nôn máu.
- Tiêu chảy hoặc tiêu ra phân đen.
- Đau tức hoặc đau quặn vùng bụng hoặc vùng thượng vị.
- Cảm giác khó chịu hoặc đầy hơi, khó tiêu.
- Tình trạng chóng mặt, hoa mắt, mất cân bằng khi đứng dậy.
- Hồi hộp, lo lắng, hoặc khó thở.
- Mệt mỏi hoặc khó ngủ.
Nếu bệnh xuất huyết dạ dày tiến triển nghiêm trọng, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Tình trạng huyết áp thấp hoặc sốt cao.
- Những cơn đau ở vùng thượng vị tăng.
- Mất ý thức hoặc chảy máu miệng và mũi.
- Cảm giác choáng váng hoặc suy nhược.
Cần lưu ý rằng các triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột hoặc tiến triển chậm dần, do đó bệnh nhân nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và đến khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác khi xuất hiện một trong những dấu hiệu trên.
Phác đồ chẩn đoán xuất huyết dạ dày
Xuất huyết dạ dày có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách. Những biến chứng có thể xảy ra khi xuất huyết dạ dày bao gồm suy hô hấp, suy tim, suy thận, sốc, thiếu máu nghiêm trọng và nguy cơ tử vong. Do đó, nếu bạn bị xuất huyết dạ dày hoặc có dấu hiệu bất thường liên quan đến dạ dày, nên đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Trước khi đi vào phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày cụ thể, trước hết bác sĩ cần chẩn đoán chính xác tình trạng xuất huyết của bệnh nhân có phải xuất huyết dạ dày hay không, mức độ chảy máu ra sao, nguy cơ tái phát và phân biệt nguyên nhân gây bệnh. Theo đó, Bộ Y tế cũng xây dựng phác đồ chẩn đoán nằm trong Phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày chuẩn hóa với các phương pháp theo quy trình cụ thể như sau:
Chẩn đoán xác định
Bệnh xuất huyết dạ dày là tình trạng trong đó có dấu hiệu xuất huyết trong niêm mạc dạ dày. Đây là một tình trạng rất nguy hiểm và cần được chẩn đoán sớm để có thể điều trị kịp thời. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán xác định bệnh xuất huyết dạ dày:
- Chẩn đoán lâm sàng:
Chẩn đoán lâm sàng là phương pháp chẩn đoán đầu tiên và thường được sử dụng để xác định tình trạng của bệnh nhân. Những triệu chứng của bệnh xuất huyết dạ dày thường bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Bác sĩ sẽ tiến hành một cuộc khám bệnh để kiểm tra các triệu chứng này, đồng thời thu thập thông tin y tế của bệnh nhân để xác định xem có yếu tố nguy cơ gì làm cho bệnh nhân dễ bị xuất huyết dạ dày hay không.
- Chẩn đoán nội soi:
Nội soi là một phương pháp chẩn đoán khác được sử dụng trong 24 giờ đầu để xác định bệnh xuất huyết dạ dày. Bác sĩ sẽ sử dụng một ống nội soi được đưa vào dạ dày của bệnh nhân để xem xét các dấu hiệu xuất huyết trong niêm mạc dạ dày.
Ngoài ra, bác sĩ có thể lấy mẫu mô bệnh phẩm từ dạ dày để kiểm tra và xác định nguyên nhân của xuất huyết. Các kết quả xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ phát hiện được các bệnh liên quan đến xuất huyết dạ dày như: ung thư, viêm loét dạ dày, hoặc nhiễm khuẩn Helicobacter pylori.
- Chẩn đoán chống chỉ định nội soi:
Nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cao như huyết áp cao, bệnh tim hay phổi, đang trong tình trạng kích thích, có dấu hiệu sốc mất máu (huyết áp tâm thu dưới 90mmHg), Hb < 100g/l,… thì bác sĩ cần chẩn đoán bằng phương pháp khác, chống chỉ định thực hiện nội soi tiền mê.
Thay vào đó, bác sĩ sẽ dựa vào các kết quả của chẩn đoán lâm sàng kết hợp các xét nghiệm test mẫu thử, đánh giá với các kỹ thuật hình ảnh khác để đưa ra chẩn đoán bệnh.
Chẩn đoán mức độ – tình trạng bệnh nghiêm trọng
Để chẩn đoán mức độ và tình trạng xuất huyết dạ dày, bác sĩ cần đánh giá các thông số và thông tin sau:
- Huyết động của bệnh nhân ổn định hay không? Tình trạng huyết động không ổn định với các dấu hiệu hạ huyết áp tư thế hoặc sốc mất máu có thể chỉ ra dấu hiệu xuất huyết nghiêm trọng, đặc biệt là trong trường hợp sốc mất máu, bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức.
- Lượng máu mất ước tính trên 500ml hay không? Số lượng máu mất nhiều cũng có thể là một chỉ báo về mức độ và tình trạng xuất huyết. Nếu lượng máu mất vượt quá 500ml, bệnh nhân có thể cần được truyền máu để cứu sống.
- Có bị chảy máu tươi khi đặt thông dạ dày hay không? Nếu khi đặt thông dạ dày thấy có chảy máu tươi, đây có thể là dấu hiệu của xuất huyết dạ dày.
- Các chỉ số Hct < 20%, Hb < 7g/dL, HC < 2tr/L hay không? Các chỉ số Hct, Hb và HC thấp hơn bình thường có thể là một dấu hiệu của xuất huyết nghiêm trọng. Chỉ số Hct thấp hơn 20%, Hb thấp hơn 7g/dL và HC thấp hơn 2tr/L thường được coi là đáng báo động.
- Bệnh nhân có tiền sử các bệnh lý kết hợp khác hay không? Những bệnh lý bệnh mạch vành, suy tim… có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng khi kết hợp tình trạng xuất huyết dạ dày xảy ra và ảnh hưởng đến tình trạng tổng thể của bệnh nhân.
Đánh giá nguy cơ xuất huyết dạ dày tái phát
Có nhiều phương pháp để đánh giá nguy cơ xuất huyết tái phát sau khi đã chẩn đoán bệnh xuất huyết dạ dày. Dưới đây là một số phương pháp đánh giá nguy cơ phổ biến:
- Bảng phân loại Forrest: Được sử dụng để đánh giá nguy cơ xuất huyết tái phát sau khi đã thực hiện nội soi dạ dày. Bảng phân loại này chia làm 2 nhóm: nguy cơ thấp và nguy cơ cao. Kết quả chẩn đoán dựa trên mức độ hoạt động của viêm đường tiêu hóa. Nếu không có cầm máu qua quan sát kết quả nội soi, nguy cơ thấp được xác định khi viêm chỉ ở một phần của dạ dày, còn nguy cơ cao được xác định khi viêm ở nhiều phần của dạ dày.
- Thang điểm Rockall: Được sử dụng để đánh giá nguy cơ xuất huyết tái phát sau khi đã chẩn đoán bệnh xuất huyết dạ dày. Thang điểm này được tính dựa trên các yếu tố lâm sàng như tuổi, bệnh lý kết hợp và kết quả nội soi. Điểm số từ 0 đến 11 và khi điểm số thang điểm Rockall đầy đủ ≤ 2, hoặc điểm số Rockall lâm sàng bằng 0 thì tiên lượng nguy cơ chảy máu tái phát và tỷ lệ tử vong thấp.
- Dấu hiệu cơ thể tái xuất huyết: Nếu có dấu hiệu tái xuất huyết như chảy máu trở lại sau khi đã kiểm soát được xuất huyết ban đầu hoặc cảm giác đau bụng và mệt mỏi nặng hơn, thì nguy cơ xuất huyết tái phát cao.
- Xem xét kết quả nội soi: Kết quả nội soi có thể cung cấp thông tin về tình trạng của vết thương và mức độ ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày. Nếu vết thương nhỏ và chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ của niêm mạc, thì nguy cơ xuất huyết tái phát sẽ thấp hơn so với vết thương lớn và ảnh hưởng đến nhiều phần của niêm mạc.
Chẩn đoán phân biệt chính xác nguyên nhân gây xuất huyết
Như đã nói ở trên, có nhiều nguyên nhân có thể gây nên tình trạng xuất huyết dạ dày. Để chẩn đoán phân biệt nguyên nhân gây bệnh để có hướng điều trị tận gốc, các bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và quan sát các triệu chứng của bệnh nhân như:
- Các bác sĩ sẽ loại trừ các bệnh khác như ung thư dạ dày, chảy máu đường mật, polyp thực quản hay ung thư thực quản,… bằng cách thực hiện các xét nghiệm như siêu âm, xét nghiệm máu, nội soi, sinh thiết tế bào, chụp CT hoặc MRI.
- Đối với trường hợp xuất huyết tiêu hóa do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm đo áp lực tĩnh mạch và phân tích kết quả để xác định nguyên nhân.
- Nếu nghi ngờ xuất huyết do hội chứng Mallory-Weiss và dị dạng mạch, các bác sĩ sẽ dựa vào triệu chứng và kết quả nội soi để chẩn đoán.
- Trong một số trường hợp, các bác sĩ sẽ thực hiện thêm các xét nghiệm như xét nghiệm phân, xét nghiệm chức năng gan và thận để loại trừ các nguyên nhân khác.
Phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày chính xác nhất theo phương pháp điều trị
Xuất huyết dạ dày là tình trạng trong đó có sự xuất huyết từ niêm mạc dạ dày. Đây là một tình trạng cấp tính và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày mới nhất với các biện pháp điều trị cụ thể như sau:
Hồi sức cấp cứu – Khâu đầu tiên trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày
Để cứu sống bệnh nhân, việc hồi sức cấp cứu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bước biện pháp hồi sức cơ bản trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày:
- Bước 1: Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm đầu thấp để giảm nguy cơ trào ngược vào phổi.
- Bước 2: Bảo vệ đường thở và đặt nội khí quản để tránh nguy cơ sặc vào phổi khi bệnh nhân nôn ra máu ồ ạt. Có thể đặt catheter tĩnh mạch trung tâm và đo áp lực tĩnh mạch trung tâm nếu có suy tim. Đồng thời, cung cấp oxy cho bệnh nhân với nồng độ từ 3 – 5l/phút để hỗ trợ hô hấp.
- Bước 3: Đặt ống thông tiểu để theo dõi lượng nước tiểu và đặt ống thông dạ dày để rửa sạch máu trong dạ dày.
- Bước 4: Lấy máu để làm xét nghiệm cơ bản trong 24 giờ đầu và ECG để giúp chẩn đoán và điều trị chính xác sau khi nhập viện.
Tiếp theo, để giảm thiểu nguy cơ tử vong và tăng khả năng phục hồi của bệnh nhân, việc sớm đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế có chuyên môn để tiếp nhận và điều trị là rất quan trọng.
Hồi phục thể tích và chống sốc
Trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày, việc bù lại lượng dịch mất và tái hồi lại tình trạng huyết động tiếp tục là bước ưu tiên trong cấp cứu.
Để bồi hoàn thể tích tuần hoàn, các chuyên gia khuyên nên sử dụng dung dịch Natriclorua 0.9% (NaCl 0.9%) hoặc LR với tốc độ truyền tùy thuộc vào mức độ xuất huyết và các bệnh lý đi kèm. Chú ý liều truyền tối đa là 1 – 2 lít.
Nếu bệnh nhân đang bị sốc mất máu hoặc chưa được đủ Hemoglobine, có thể thực hiện một trong những cách sau:
- Bù hồng cầu lắng với mục tiêu trên 7g/dl và tiếp tục bù hồng cầu khi tình trạng xuất huyết tiếp tục xảy ra.
- Truyền dung dịch keo, với tổng liều 50 ml/kg. Số lượng và tốc độ truyền phụ thuộc vào mức độ mất máu và tình trạng tim mạch của bệnh nhân. Mục đích của việc truyền dịch là giúp bệnh nhân thoát khỏi tình trạng sốc với các chỉ số như da ấm, HATĐ > 90, nước tiểu > 30ml/giờ và hết kích thích.
Nếu bệnh nhân là xuất huyết dạ dày do vỡ dãn tĩnh mạch thực quản, không nên nâng huyết áp quá cao vì có nguy cơ chảy máu tái phát do tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị, cần theo dõi sát các chỉ số mạch, huyết áp, nghe phổi, CVP, ECG,… Bác sĩ, nhân viên cấp cứu cần đặc biệt chú ý đối với bệnh nhân có bệnh tim mạch.
Truyền máu trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày
Truyền máu là một biện pháp quan trọng trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày. Trong trường hợp bệnh nhân mất máu nặng, truyền máu được thực hiện để tái thiết huyết khối và đạt được chỉ số Hct ổn định. Với bệnh nhân trẻ và có chỉ số tim mạch và hô hấp bình thường, chỉ số Hct cần đạt 25%, trong khi đối với người già, người có bệnh tim mạch và suy hô hấp, chỉ số Hct cần đạt 30%.
Đối với những trường hợp bị rối loạn đông máu bao gồm cả hội chứng tiểu cầu hư hại, cần phải truyền huyết tương tươi đông lạnh và truyền khối tiểu cầu. Điều này giúp tái thiết đông máu và giữ cho huyết động ổn định.
Tuy nhiên, việc truyền máu cũng cần được xem xét cẩn thận để tránh những tác dụng phụ như nhiễm trùng máu, phản ứng dị ứng và các tác dụng phụ khác. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng máu cần truyền dựa trên mức độ mất máu của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe tổng thể của họ.
Điều trị cầm máu tại vị trí xuất huyết theo nguyên nhân gây bệnh
Xuất huyết dạ dày là một trong những tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Điều trị cầm máu theo nguyên nhân trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày có nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, hầu hết đều cần thực hiện can thiệp qua nội soi dạ dày.
Trước khi thực hiện nội soi dạ dày, bác sĩ cần duy trì sử dụng PPI chích tĩnh mạch để nâng độ pH và đảm bảo hệ thống làm đông máu trong dạ dày hoạt động tốt. Sau đó, tiến hành nội soi để xác định chính xác vị trí của vết loét, cũng như can thiệp cầm máu. Một số kỹ thuật can thiệp cầm máu nội soi gồm:
- Nhiệt đông máu bằng điện đông đơn cực hoặc đa cực, dùng đầu dò nhiệt, dùng laser…
- Chích xơ Odocanol, cồn tuyệt đối hoặc Epinephrine.
- Phương pháp chích xơ giãn tĩnh mạch thực quản.
- Thắt tĩnh mạch.
- Chèn bóng Sengtaken, Minnesota hoặc Blakemore.
Phương pháp điều trị cầm máu bằng thuốc cần thực hiện dựa theo nguyên nhân cụ thể như sau:
- Đối với loét dạ dày – tá tràng: Nội soi can thiệp kết hợp dùng thuốc ức chế bài tiết dịch vị Omeprazol tĩnh mạch 80mg, sau đó truyền tĩnh mạch 8mg/giờ. Nếu bệnh nhân chảy máu nặng, dai dẳng và điều trị nội soi thất bại sẽ cần thực hiện phẫu thuật ngoại khoa.
- Đối với vỡ dãn tĩnh mạch thực quản: Nội soi can thiệp kết hợp thuốc làm giảm áp lực tĩnh mạch cửa. Lựa chọn một trong các loại thuốc như Somatostatin (Bolus tĩnh mạch 0.25mg, sau đó truyền tĩnh mạch 6mg/24 giờ) hoặc Octreotid (Bolus tĩnh mạch 100µg sau đó truyền tĩnh mạch 25 – 50µg/giờ) hoặc Terlipressin (1mg x 4 lần/24 giờ).
- Đối với viêm dạ dày – tá tràng cấp: Cắt bỏ yếu tố đả kích, sử dụng Omeprazol bolus 80mg, sau đó truyền tĩnh mạch 8mg. Nếu vẫn tiếp tục chảy máu sẽ tiêm Somatostatin theo liều tương tự đối với trường hợp vỡ dãn tĩnh mạch thực quản.
Sau khi tiến hành nội soi can thiệp và dùng thuốc, bác sĩ sẽ tiến hành truyền tiểu cầu, huyết tương đông lạnh sau khi đã truyền 1 – 4 đơn vị hồng cầu lắng. Bệnh nhân cũng cần được tiêm vitamin K khi bị xơ gan hoặc đang sử dụng Wafarin.
Ngoài ra cũng cần cho bệnh nhân ngưng sử dụng các loại thuốc Heparin, Wafarin, nsaiD,… Đây là những loại thuốc chống đông máu và gây rối loạn đông máu, ảnh hưởng đến việc điều trị cầm máu.
Hạn chế biến chứng trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày
Hạn chế biến chứng trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày bao gồm:
- Cân nhắc phá bỏ cục máu đông trên ổ loét Forrest độ IIB, chỉ tiến hành đối với bác sĩ nội soi có kinh nghiệm và trang thiết bị tốt. Nếu ổ loét đang chảy máu hoặc nhìn thấy điểm mạch, tiến hành cầm máu qua nội soi. Không cần tiến hành cầm máu qua nội soi đối với bệnh nhân ít có nguy cơ chảy máu tái phát (Forrest độ IIc và III).
- Theo dõi các dấu hiệu chảy máu tái phát bao gồm: Nôn ra máu, dấu hiệu thiếu máu não, mạch nhanh, huyết áp tụt khi đã mất máu nhiều, có dấu hiệu cho thấy nguy cơ chảy máu tái phát cao trên nội soi (Forrest la, Ib, lla, lib) và giảm hồng cầu (Hb) > 20g/ngày. Nếu nghi ngờ đang chảy máu, đặt ống thông dạ dày và rút ống ngay khi thấy máu đỏ tươi.
- Sử dụng thuốc ức chế tiết acid ưu tiên ức chế bơm proton (PPI) đường tĩnh mạch liều cao, ví dụ như 80mg tiêm tĩnh mạch chậm và 8mg/giờ truyền liên tục 72 giờ đầu, sau đó chuyển uống Esomeprazol, Pantoprazol hoặc Omeprazol với liều 40mg/ngày trong 28 ngày tiếp theo.
- Nếu dùng Rabeprazol thì áp dụng liều 40mg tiêm tĩnh mạch chậm + 4mg/giờ truyền liên tục trong 72 giờ đầy, sau đó chuyển sang uống liều 40mg/ngày cho ít nhất 28 ngày tiếp theo.
- Nếu cầm máu qua nội soi lần đầu không thành công và mức độ mất máu nhiều, cần hội chẩn với bác sĩ ngoại khoa để phẫu thuật hoặc nếu có điều kiện với bác sĩ điện quang can thiệp để tiến hành nút mạch.
Điều trị dự phòng đối với nguy cơ xuất huyết tái phát
Đối với trường hợp xuất huyết tái phát trong phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày, bác sĩ sẽ tiến hành nội soi cầm máu lần thứ hai. Nếu vẫn chảy máu và mức độ mất máu nặng, bệnh nhân sẽ được chuyển sang điều trị ngoại khoa, đặc biệt cần thực hiện sớm đối với bệnh nhân trên 60 tuổi, phát hiện tình trạng dạ dày có khối u.
Ngoài ra, nếu quá trình điều trị nội soi cầm máu và dùng thuốc thất bại, bệnh nhân cần được truyền hơn 6 đơn vị máu mỗi 24h để có thể duy trì huyết động. Để phòng ngừa tái xuất huyết, bệnh nhân cần sử dụng thuốc ức chế bơm Proton (PPI) như Omeprazol 40mg (Losce) 12 giờ/ống. Nếu không phù hợp, bệnh nhân có thể sử dụng thuốc kháng thụ thể H2 như Ranitidin 50mg (Zantac).
Bác sĩ vẫn cần tiếp tục kiểm tra các chỉ số xét nghiệm máu của bệnh nhân thường xuyên để có thể kiểm soát được việc ngăn ngừa bệnh tái phát. Lịch tái khám cũng cần được chỉ định để theo dõi tình trạng hậu điều trị và tình trạng niêm mạc của dạ dày bệnh nhân.
Quá trình điều trị dự phòng nguy cơ tái xuất huyết vẫn cần được thực hiện sau khi bệnh nhân ổn định và xuất viện với một số cách sau:
- Chế độ dinh dưỡng: Bệnh nhân cần thiết lập chế độ ăn uống tốt cho dạ dày và tránh các thức ăn dễ gây kích ứng như có gia vị cay nóng, cà phê, rượu bia,…
- Sử dụng thuốc chống axit dạ dày: Bao gồm các loại thuốc kháng axit và chất bảo vệ niêm mạc dạ dày. Những loại thuốc này giúp giảm thiểu sự tiết axit và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi các tác động xâm nhập của axit dạ dày.
- Sử dụng thuốc diệt khuẩn Helicobacter pylori: Nếu nguyên nhân gây ra xuất huyết dạ dày là do nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc diệt khuẩn để giết chết loại vi khuẩn này.
Lưu ý khi áp dụng phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày
Phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày của Bộ Y tế có những lưu ý cần quan tâm như sau:
- Đảm bảo chuẩn đoán chính xác: Để điều trị hiệu quả, đầu tiên cần phải xác định chính xác nguyên nhân gây ra xuất huyết dạ dày. Vì vậy, việc lấy mẫu dịch, tế bào, nội soi dạ dày… là rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị đúng.
- Thực hiện nghiêm ngặt theo phác đồ: Phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày của Bộ Y tế đã được quy định rõ ràng, do đó các đơn vị khám chữa bệnh cần thực hiện nghiêm ngặt theo đúng phác đồ để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tùy theo tình trạng bệnh nhân sẽ có sự điều chỉnh: Tùy vào tình trạng của bệnh nhân, phác đồ điều trị có thể có sự điều chỉnh. Ví dụ như với những bệnh nhân suy hô hấp, đặc biệt là người già, cần thận trọng trong việc sử dụng corticoid và thuốc kháng sinh.
- Chú ý đến tác dụng phụ của thuốc: Trong quá trình điều trị, các thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như suy hô hấp, rối loạn chuyển hóa nước điện giải… Do đó, cần theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân và có biện pháp xử lý kịp thời khi phát hiện tác dụng phụ.
- Hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc và chế độ ăn uống: Sau khi điều trị, cần hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc và chế độ ăn uống phù hợp để bệnh nhân có thể phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
- Theo dõi tình trạng của bệnh nhân: Sau khi điều trị, bác sĩ vẫn cần theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân để đánh giá hiệu quả điều trị và có biện pháp kịp thời nếu phát hiện tình trạng tái phát hay biến chứng.
Trên đây đã chia sẻ các biện pháp chẩn đoán và phác đồ điều trị xuất huyết dạ dày được xây dựng bởi Bộ Y tế. Việc áp dụng cho từng bệnh nhân cần có sự điều chỉnh phù hợp nhưng vẫn giữ được những nguyên tắc cơ bản, do đó yêu cầu bác sĩ cần có chuyên môn cao, kinh nghiệm dày dặn và tuân thủ đạo đức ngành y.
Xem Thêm:
- Xuất Huyết Dạ Dày có Phải Mổ Không? Lưu ý sau khi mổ
- Xuất Huyết Dạ Dày Bao Lâu Thì Khỏi? Thời Gian Phục Hồi Và Điều Trị
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!