Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Nấm linh chi đỏ được đánh giá là loại có dược tính mạnh và phẩm chất tốt nhất trong họ linh chi. Do đó, y học cổ truyền coi đây là vị dược thượng phẩm, mang lại nhiều công dụng đối với sức khỏe người dùng.
Tổng quan về nấm linh chi đỏ
Nấm linh chi đỏ còn có tên là hồng chi, xích chi, đơn chi,… là một loại nấm hóa gỗ quý hiếm và có giá trị dược liệu cao trong y học cổ truyền. Đây là một trong 6 loại nấm linh chi quý theo Đông y. Nấm linh chi có tên khoa học là Ganoderma lucidum, thuộc họ Ganodermataceae – Nấm lim.
Đặc điểm, hình dạng nhận biết
Trong “Bản thảo cương mục” của Lý Thời Trân, nấm linh chi được phân loại theo màu sắc như: Thanh chi (màu xanh), hồng hay xích chi (màu đỏ), hắc chi (màu đen), bạch chi (màu trắng), hoàng chi (màu vàng) và tử chi (màu tím). Theo nghiên cứu hiện đại, họ nấm linh chi hiện có khoảng 98 loài được biết đến và con số này có thể còn tăng lên trong tương lai khi có nhiều nghiên cứu và phát hiện hơn.
Nấm linh chi là một loại nấm hóa gỗ có cuống dài hoặc ngắn, mũ nấm có hình thận, hình tròn hoặc hình quạt. Cuống thường cắm lệch sang một phía của mũ nấm và có thể phân nhánh và có màu sắc khác nhau tùy theo loài. Mặt trên của nấm linh chi có thể thay đổi từ màu nâu đến màu đỏ vàng, đỏ cam, có bề mặt bóng loáng và có những vân đồng tâm.
Nấm linh chi đỏ khi trưởng thành thì mặt trên của nấm có màu đỏ bóng và mặt dưới có màu trắng, có bào tử màu nâu bám ở mặt trên. Nấm linh chi đỏ sau khi làm sạch có màu nâu đỏ rất đẹp mắt, dễ nhận biết trong các loại linh chi và được coi là một loại thượng phẩm trong dược liệu.
Phân bố tự nhiên và nuôi trồng
Nấm linh chi, bao gồm cả nấm linh chi đỏ, có phạm vi phân bố rộng rãi trong vùng rừng rậm nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ. Trong số các loại linh chi, linh chi đỏ được coi là có dược tính mạnh nhất và được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Bắc Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc.
Nấm linh chi đỏ có thân gỗ và khi còn non, nấm có màu đỏ bóng ở mặt trên và màu trắng ở mặt dưới. Khi trưởng thành, nấm linh chi đỏ phát triển bào tử màu nâu bám ở mặt trên. Do giá trị và công dụng của xích chi, nó đã được nuôi trồng số lượng lớn tại nhiều quốc gia trên thế giới để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và Việt Nam đã phát triển quy mô nuôi trồng linh chi đỏ và trở thành các đầu mối sản xuất, cung cấp hàng đầu.
Nhờ khả năng thích ứng với môi trường và điều kiện nuôi trồng tương đối linh hoạt, nấm linh chi đỏ có thể được trồng thành công trong nhiều quốc gia khác nhau. Việc nuôi trồng hồng chi giúp đảm bảo nguồn cung cấp ổn định và chất lượng cao, từ đó đáp ứng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng trên toàn cầu.
Qua đó, hồng linh chi đã khẳng định vị trí quan trọng trong ngành dược liệu và được ưa chuộng không chỉ vì giá trị dược tính mà còn bởi sự phân bố rộng rãi và khả năng nuôi trồng hiệu quả trên nhiều quốc gia.
Bộ phận dùng làm thuốc – Thu hái, sơ chế và cách bảo quản
Bộ phận dùng của nấm linh chi gồm mũ nấm và cuống. Mũ nấm có hình bán nguyệt hoặc hình thận, bề mặt trên nhẵn bóng, màu nâu với vân đồng tâm, vân lượn sóng và tán xạ. Mặt dưới của mũ nấm có màu nâu nhạt và chứa nhiều bào tử. Cuống nấm có dạng trụ tròn và màu nâu bóng.
Quá trình thu hái và sơ chế của nấm linh chi đòi hỏi sự chú ý đối với độ trưởng thành của cây nấm. Khi cây nấm linh chi đạt độ trưởng thành, chúng sẽ được cắt gốc sát và mang về để rửa sạch. Nấm có thể được sử dụng tươi hoặc được sấy khô để giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và dược chất.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, nấm linh chi có các phương pháp sơ chế khác nhau. Ví dụ, nấm có thể được sử dụng nguyên tai bằng cách loại bỏ bùn đất trên chân nấm và rửa sơ là có thể sử dụng ngay. Thái lát nấm là phương pháp thái nấm theo chiều ngang sau khi loại bỏ bụi đất trên chân nấm. Nấm cũng có thể được chế thành bột sau khi loại bỏ bùn đất trên chân nấm, rửa sơ và sấy khô, sau đó xay nhuyễn thành bột.
Đối với bảo quản, nấm linh chi sau khi được sấy khô hoàn toàn nên được bảo quản trong hũ sạch hoặc đóng gói cẩn thận. Nấm nên được cất giữ ở nơi mát mẻ để kéo dài thời gian bảo quản, có thể lưu trữ được đến 2 năm. Cần tránh để nấm ở nơi có độ ẩm cao để tránh tình trạng nấm mốc, mối mọt hoặc hư hỏng, làm giảm giá trị dược liệu của nấm linh chi.
Thành phần hóa học
Các loại nấm linh chi bao gồm hồng chi có thành phần hóa học đa dạng khác nhau. Trong nấm linh chi đỏ có chứa khoảng 59% chất xơ, 1.8% tro, 26 – 28% Carbohydrate, 3 – 5% chất béo thô và 7 – 8% protein cùng với một số vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể.
Ba thành phần chính có hoạt tính dược lý trong hồng chi nói riêng và nấm linh chi nói chung là Polysaccharides, Peptidoglycans và Triterpenes. Trong các loại linh chi, hồng chi chứa hàm lượng dược chất này cao nhất nên được ưa chuộng và săn đón hơn cả.
Các thành phần hóa học cụ thể có trong xích chi bao gồm:
- Polysaccharides: Có khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch, giải độc cơ thể, và tăng cường tổng hợp DNA, RNA. Ngoài ra, nấm linh chi còn chứa một loại polysaccharides có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ác tính.
- Acid ganodenic: Có tác dụng giảm đau, giải độc gan, và ức chế sự phát triển của tế bào ác tính trong cơ thể.
- Adenosin: Là hoạt chất có tác dụng an thần, giảm cholesterol trong huyết thanh, ức chế sự kết tập của tiểu cầu, và cải thiện tuần hoàn cơ thể.
- Lactone A: Một hoạt chất có tác dụng giảm Cholesterol trong máu.
- Acid oleic: Có tính kháng histamin (chất gây phản ứng viêm) và chống dị ứng.
- Cellulose: Giúp giảm Cholesterol, phòng ngừa xơ vữa động mạch, có tác dụng nhuận tràng và ổn định đường huyết.
- Protein: Các axit amin trong nấm linh chi giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
- Các nguyên tố vi lượng: Phospho, Kali, Canxi, đồng, sắt, nhôm, kẽm,…
Như vậy, đây là một nguồn dược liệu đa dạng, chứa nhiều thành phần hóa học có tiềm năng cho sức khỏe và có thể mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể.
Công dụng của nấm linh chi đỏ trong chữa bệnh
Nấm linh chi đỏ có công dụng dược liệu rất đa dạng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong y học cổ truyền, xích chi được coi là một “thần dược” với khả năng bổ trợ và điều trị nhiều bệnh lý. Hiện nay, y học hiện địa cũng đã có nhiều nghiên cứu về dược lý và tác dụng của vị thuốc này.
Theo y học cổ truyền
Nấm linh chi đỏ được coi là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền với tính vị đắng và tính hàn, quy kinh vào Tâm, Phế, Can và Thận. Theo y học cổ truyền, hồng chi có dược tính mạnh nhất trong các loại linh chi, mang đến nhiều công dụng đáng chú ý như:
- Khánh khuẩn, tăng đề kháng và cân bằng cơ thể: Theo quan điểm Đông y, nấm linh chi đóng vai trò quan trọng trong việc phù chính khu tà, nâng cao thể chất và kháng khuẩn. Vị dược này có thể giúp cân bằng sinh lý, tăng cường khả năng thích ứng của cơ thể và phục hồi sức khỏe.
- Chữa Tâm khí hư và Tâm dương hư: Xích chi cũng được coi là một phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh Tâm khí hư và Tâm dương hư với các triệu chứng như chóng mặt, nhức đầu, hụt hơi, hồi hộp, tức ngực, tê bì tay chân, ra nhiều mồ hôi và ngũ tâm phiền nhiệt,…
- An thần, bổ khí, tăng cường hoạt động hệ thần kinh: Với những bệnh nhân suy nhược thần kinh, nấm linh chi đỏ cũng có khả năng hỗ trợ. Y học cho răng hồng chi là một trong những vị dược mạnh nhất mang đến tác dụng an thần, ích tâm, cải thiện tâm lý, bổ khí, tăng cường năng lượng và cải thiện trí não. Đây là một vị thuốc tốt giúp cải thiện triệu chứng mất ngủ, tinh thần sa sút, giảm trí nhớ và giảm đau đầu.
- Bổ thận tráng dương, cường gân cốt: Thanh chi và hồng chi đỏ cũng được sử dụng nhiều để bổ thận, nhuận phế và bổ tỳ. Nhiều pháp trị Đông y coi đây là một dược liệu có tác dụng làm mạnh gân cốt và lợi tinh, giúp tăng cường cơ bắp và cung cấp năng lượng cho cơ thể, cải thiện sinh lý nam giới để hỗ trợ trị các chứng liệt dương, tinh yếu, hiếm muộn,…
- Chữa bệnh lý khác: Bệnh viêm gan cũng được xem là một trong những lĩnh vực mà nấm linh chi đỏ có khả năng hỗ trợ điều trị. Bên cạnh đó, nấm linh chi cũng có tác dụng trong điều trị viêm phế quản mãn tính và hen suyễn. Đồng thời, tương tự các loại linh chi khác, hồng chi cũng có tác dụng hạ huyết áp, giảm cholesterol và giảm kết tập tiểu cầu, từ đó phòng ngừa xơ vữa mạch máu.
- Kéo dài tuổi thọ: Ngoài ra, các loại nấm linh chi cũng được biết đến như “thần dược” chống lão hóa, kéo dài tuổi thọ và nâng cao sức khỏe tổng thể cho nhiều đối tượng khác nhau. Sử dụng đều đặn còn mang đến hiệu quả chống rụng tóc, giảm tóc bạc sớm, giảm nếp nhăn, đẹp da, hỗ trợ giảm béo,…
Theo y học hiện đại
Nấm linh chi đỏ có nhiều công dụng quan trọng theo y học hiện đại. Dưới đây là các công dụng của nấm linh chi đỏ đến từ dược tính cũng như thành phần hóa học có liên quan:
- Tăng cường hệ thống miễn dịch: Linh chi đỏ có khả năng kích thích sản xuất Cytokine và tăng cường hoạt động miễn dịch. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những dược chất trong các loại linh chi như Beta-glucan, Triterpen và Polysaccharide có tác dụng tăng cường hoạt động của tế bào tiêu diệt tự nhiên và kháng khuẩn, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và ung thư.
- Chống mệt mỏi và trầm cảm: Hồng chi cũng có tác dụng giảm mệt mỏi và cải thiện tâm trạng trong các nghiên cứu. Chiết xuất từ nấm linh chi đỏ và một loại khác đã được chứng minh là có khả năng giảm mệt mỏi và cải thiện sức khỏe tổng thể ở người bị suy nhược thần kinh, ổn định tâm trạng, giảm triệu chứng trầm cảm, đặc biệt là ở nhóm bệnh nhân ung thư.
- Nấm linh chi đỏ chữa ung thư: Tương tự những loại khác, nấm linh chi đỏ cũng có khả năng chống ung thư trong nhiều nghiên cứu. Các hoạt chất chính như Triterpenoid và Polysaccharide có khả năng ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Do đó, các loại nấm linh chi đều đã được nghiên cứu để ứng dụng trong ngăn ngừa và điều trị ung thư vú, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tiền liệt,…
- Kiểm soát lượng đường trong máu: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hồng linh chi có chất mang lại tác dụng tăng bài tiết Insulin, giảm sản lượng Glucose tại gan, từ đó cải thiện việc thải bỏ chất béo cũng như Glucose ở bệnh nhân tiểu đường. Điều này giúp kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến bệnh đái tháo đường.
- Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã cho thấy rằng nấm linh chi nói chung và đặc biệt là xích chi có tác dụng hạ huyết áp, giảm đường huyết và lipid máu, cũng như cải thiện các yếu tố nguy cơ tim mạch. Các thành phần hóa học như Adenosine, Triterpen và Polysaccharide có liên quan đến những hiệu quả này.
- Hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan: Chiết xuất từ nấm linh chi đỏ đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ tế bào gan và ngăn ngừa tổn thương gan trong các nghiên cứu trên chuột. Thực chất, dược chất Triterpen và Polysaccharide có trong các loại nấm linh chi đều có khả năng bảo vệ tế bào gan và cải thiện chức năng gan, đồng thời ngăn ngừa quá trình xơ hóa gan.
- Chống oxy hóa: Nấm linh chi đỏ có chứa các chất Polysaccharide, Triterpen và Flavonoid mang lại tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của gốc tự do. Chúng còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm stress oxy hóa và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý liên quan đến oxy hóa.
Gợi ý 10 bài thuốc y học cổ truyền hiệu quả nhất từ nấm linh chi đỏ
Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh từ nấm linh chi đỏ theo phương pháp trị liệu y học cổ truyền:
1. An thần, trị mất ngủ và thần kinh suy nhược
Bài thuốc này có tác dụng chữa mất ngủ và phục hồi chức năng thần kinh.
Nguyên liệu: Hồng chi, lệ chi nô (long nhãn), quả dâu, mỗi loại 10g.
Quy trình thực hiện:
- Đầu tiên, đun sôi 500ml nước và cho các loại nguyên liệu vào cùng, đun lửa to trong khoảng 30 phút để thu hồi tinh chất.
- Sau đó, lọc bỏ cặn và chia thành nhiều lần uống trong ngày.
2. Trà xích chi cải thiện viêm phế quản
Bài thuốc này giúp cải thiện tình trạng viêm phế quản, ho gà, ho khan, hen,…
Nguyên liệu: Nấm linh chi đỏ khô.
Quy trình thực hiện:
- Bắt đầu bằng cách tán nấm linh chi đỏ khô thành bột mịn hoặc thái lát và bảo quản kín dùng dần.
- Mỗi lần sử dụng cho 2g bột hoặc nấm lát vào 150 – 200ml nước ấm, để ngâm trong vài phút.
- Uống trà xích chi 2 – 3 lần mỗi ngày.
3. Bài thuốc dùng hồng chi cải thiện chức năng gan
Bài thuốc này giúp hỗ trợ điều trị viêm gan và các bệnh lý gan nhiễm mỡ, tích độc, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của gan.
Nguyên liệu: Linh chi đỏ 10g, hổ trượng 20g, ngải thảo 10g, bạch lạp thụ tử 10g, xích thược 10g, thổ tỳ giải 12g, bồ công anh 12g và đại hoàng 4g.
Quy trình thực hiện:
- Đun sôi 800ml nước và cho tất cả các nguyên liệu vào.
- Đun trong khoảng 1 giờ để tất cả các thành phần hòa quyện và nước cô đặc lại còn khoảng một nửa.
- Sau đó, lọc bỏ cặn và chia thành 2 phần để uống một phần vào buổi sáng và một phần vào buổi chiều hàng ngày.
4. Rượu thuốc xích chi tăng cường sinh lý nam giới
Bài thuốc này kết hợp xích chi và các nguyên liệu khác ngâm thành rượu thuốc vừa thơm ngon, vừa giúp tăng cường sinh lực và phục hồi sức khỏe nam giới.
Nguyên liệu: Nấm linh chi đỏ 30g, đơn sâm 5g, tam thất 5g, rượu trắng 0.5 lít.
Quy trình thực hiện:
- Đầu tiên, thái nhỏ nấm linh chi và hỗn hợp của đơn sâm và tam thất.
- Tiếp theo, đem ngâm nguyên liệu trong 0.5 lít rượu trắng trong bình thủy tinh hoặc gốm sứ.
- Đậy kín bình rượu và để nơi thoáng mát trong 30 ngày để chiết xuất tinh chất.
- Mỗi lần uống chỉ lấy 10 – 15ml rượu thuốc, uống 3 lần mỗi ngày trước bữa ăn.
5. Giảm bệnh tim mạch và phòng chống tai biến
Đây là bài thuốc này giúp giảm xơ cứng mạch máu, hạ áp huyết, ngăn ngừa đột quỵ và giảm đau thắt ngực,… ở bệnh nhân tim mạch, người trung niên và cao tuổi.
Nguyên liệu: Nấm linh chi đỏ 9g, cửu tiết xương bồ 6g, hạt cây tơ hồng 6g, bạch thược 12g, cẩu tích 12g, mộc miên 12g và hoàng tinh 12g.
Quy trình thực hiện:
- Tất cả các nguyên liệu được sắc kỹ cùng 500ml nước thu về khoảng 200ml nước thuốc đặc.
- Chia thuốc thành 3 lần uống trước các bữa ăn chính 1 giờ.
6. Bổ khí, tăng lưu thông máu
Thang thuốc này có tác dụng bổ khí, cường gân cốt, kích thích lưu thông máu, cải thiện triệu chứng ở người bị đau tim, nâng cao sức khỏe tổng thể.
Nguyên liệu: Linh chi đỏ 60g hoặc có thể thay bằng linh chi trắng, sâm Hoa Kỳ 30g, tam thất 30g, huyết căn 45g.
Quy trình thực hiện:
- Tất cả các nguyên liệu được sấy khô, sau đó tán bột và cất vào lọ kín.
- Bạn có thể dùng bằng 3 – 5g/lần với cách pha với nước ấm và uống trong ngày.
7. Dược thiện gà hầm linh chi
Đây là một công thức nấu món ăn thích hợp dùng cho phụ nữ sau khi sinh suy nhược, người sau khi bệnh nặng dài ngày, bà mẹ nuôi con ít sữa và người cao tuổi suy nhược, đau xương khớp, mỏi tay chân,…
Nguyên liệu: Gà thường hoặc gà ác 1 con, hồng chi 10 – 15g.
Quy trình thực hiện:
- Gà được làm sạch và bỏ ruột, sau đó linh chi đỏ được tán bột và gói vào túi vải xô.
- Bỏ túi bột linh chi vào bụng gà và hầm cách thủy cho đến khi gà chín.
- Sau khi gà hầm chín, bỏ bã thuốc và thêm gia vị theo sở thích.
- Bữa ăn này có thể chia thành nhiều phần để ăn trong ngày.
8. Hãm trà uống bổ khí, an thần, cân bằng nội tiết
Bài thuốc này được sử dụng để cải thiện suy nhược thần kinh và mất ngủ, cân bằng tâm trạng, giảm căng thẳng cho nhiều người, đặc biệt là bệnh nhân áp lực do đau ốm, phụ nữ tiền mãn kinh,…
Nguyên liệu: Cao linh chi đặc 3g, lạc tiên 5g, tâm sen 3g, vông nem 5g và dương cam cúc 5g.
Quy trình thực hiện: Cho các nguyên liệu vào túi lọc để hàm trà uống trong ngày, có thể thêm mật ong tùy sở thích.
9. Cách ngâm rượu nấm linh chi đỏ tươi
Loại rượu thuốc này có tác dụng chữa suy nhược cơ thể, bồi bổ cơ thể, giúp cơ thể phục hồi sau khi mệt mỏi, suy nhược, kích thích tiêu hóa,…
Nguyên liệu: Nấm linh chi đỏ 100g, rượu nếp trắng 500ml.
Quy trình thực hiện:
- Đầu tiên, bạn thái nhỏ hồng chi và sau đó ngâm nấm trong 500ml rượu.
- Đậy kín và để nấm linh chi ngâm trong rượu khoảng 1 tuần để hòa quyện hương vị và chất dinh dưỡng của nấm vào trong rượu.
- Mỗi dùng 15 – 20ml rượu nấm linh chi đỏ, ngày uống 2 lần mỗi ngày.
10. Bài thuốc dùng nấm linh chi đỏ hỗ trợ điều trị ung thư vú
Bài thuốc này như nấm hoàng chi, nấm hồng chi, rễ cây bá bệnh và xạ đen rừng có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư và hỗ trợ làm giảm tác động của tế bào ung thư. Việc sử dụng bài thuốc này trong thời gian dài, kết hợp chỉ định điều trị của bác sĩ có thể giúp cải thiện hiệu quả điều trị ung thư vú.
Nguyên liệu: Nấm hoàng chi 8g, hồng chi 8g, rễ cây bá bệnh 8g, xạ đen rừng 8g.
Quy trình thực hiện:
- Đầu tiên, lấy các loại nấm hoàng chi, nấm hồng chi, rễ cây bá bệnh và xạ đen rừng để rửa sạch, sau đó đặt chúng trong một ấm hoặc nồi đất, thêm 800ml nước.
- Đun sôi và sau đó hạ lửa nhỏ, để nồi nước sôi nhẹ trong vòng 60 phút, cạn còn khoảng 400ml nước thuốc.
- Sau đó, tắt bếp và để bài thuốc nguội tự nhiên. Bạn có thể chia thành 2-3 lần và uống trong ngày.
Lưu ý cần biết khi mua và sử dụng dược liệu nấm linh chi đỏ
Linh chi đỏ được nhiều người tìm kiếm và tin dùng, do đó giá thị trường của loại dược này rất cao. Ngoài ra, nhiều người tin rằng đây là một thần dược có thể chữa bách bệnh. Tuy nhiên, việc mua nấm kém chất lượng hoặc sử dụng sai cách, sai đối tượng có thể dẫn đến nhiều hậu quả.
Do đó, khi mua và sử dụng nấm linh chi, có một số điều mà bạn cần lưu ý:
- Nguồn gốc và chất lượng: Trên thị trường, đặc biệt là loại nấm linh chi đỏ xuất xứ từ Hàn Quốc, có nhiều sản phẩm giả, nhái nhãn hiệu uy tín. Điều này có thể xảy ra do mục đích lợi nhuận của những người nhập hàng không rõ nguồn gốc và kém chất lượng. Để tránh mua phải hàng giả, bạn cần kiểm tra kỹ và mua từ các nguồn tin cậy, có uy tín.
- Không thể thay thế thuốc đặc trị: Bài thuốc từ xích chi và các nguyên liệu tự nhiên chỉ là một phương pháp hỗ trợ, không thể thay thế chẩn đoán và điều trị y tế chuyên nghiệp. Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Các chuyên gia có thể cung cấp cho bạn thông tin chính xác về tình trạng sức khỏe của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
- Liều dùng: Nấm linh chi đỏ là một dược liệu quý hiếm và cần được sử dụng đúng liều lượng theo mỗi cơ thể khác nhau. Liều dùng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, hình thái của nấm, độ tuổi của nấm và sức khỏe cá nhân theo chỉ định của bác sĩ. Theo nghiên cứu, lượng uống mỗi liều/ngày tham khảo cho người trưởng thành có thể dao động từ 1.5 – 9g nấm khô thô, 1 – 1.5g bột nấm tán nhuyễn và 1ml dung dịch chiết.
- Tác dụng phụ của nấm linh chi đỏ: Mặc dù hồng chi không chứa chất độc, nhưng sử dụng sai cách có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, khô miệng và cổ họng, ngứa mũi, chảy máu cam, phát ban ngoài da hoặc dị ứng. Ngoài ra, nấm linh chi dạng bộ cũng có thể ảnh hưởng xấu đến gan nếu quá liều.
- Người bị tiểu cầu thấp: Nếu bạn có số lượng tiểu cầu thấp, việc sử dụng nấm linh chi đỏ cũng như các loại màu khác ở liều cao có thể tăng nguy cơ xuất huyết. Do đó, nếu bạn có vấn đề này, nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng dược liệu này.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện chưa có chứng minh về mối nguy hiểm của vị dược này đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé, không nên sử dụng nấm linh chi đỏ trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Trẻ em dưới 3 tuổi: Đối với trẻ em dưới 3 tuổi, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Tương tác thuốc: Nấm linh chi đỏ có tách dược chất có thể tương tác với một số loại thuốc. Đặc biệt, nếu bạn đang điều trị các vấn đề liên quan đến quá trình đông máu, sử dụng hồng chi có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Ngoài ra, dược liệu này cũng có thể tương tác với thuốc tiểu đường và thuốc cho bệnh nhân huyết áp cao. Trước khi sử dụng hồng chi, hãy thảo luận với bác sĩ và tránh sử dụng cùng lúc với các loại thuốc như Aspirin, Clopidogrel, Diclofenac, Warfarin, Captopril, Amlodipin, Hydrochlorothiazide,…
Nấm linh chi đỏ hay hồng chi, xích chi có dược tính mạnh nhất trong các loại nấm linh chi. Do đó, tính ứng dụng của dược liệu này trong cả y học cổ truyền và hiện đại đều được đánh giá cao, tuy nhiên việc sử dụng đúng cách mang tính quyết định đối với hiệu quả thực sự.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!