Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Hoa atiso, còn được gọi là cây atiso hoặc Artichoke (tên khoa học là Cynara scolymus), là một loại thực vật có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Các phần của cây atiso có nhiều giá trị dinh dưỡng và được sử dụng trong ẩm thực và y học. Cùng tìm hiểu thêm về Atiso và những điều cần biết khi sử dụng loài dược liệu này trong bài viết dưới đây.
Tổng quan về hoa Atiso
Hoa Atiso là một loại dược liệu quen thuộc được ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Sau đây là một số đặc điểm cơ bản về loại dược liệu này.
Đặc điểm, hình dạng nhận biết
Hoa atiso có hình dáng giống như một bông hoa to, với nhiều cánh hoa nhỏ được sắp xếp theo vòng tròn và một trung tâm lõm giữa. Kích thước của hoa atiso thường khoảng 10 đến 15cm đường kính, tùy thuộc vào giống cây.
Hoa atiso thường có màu tím hoặc tía, nhưng cũng có thể có màu xanh lá cây hoặc trắng. Trong khi những cánh hoa bên ngoài của hoa mềm và không ăn được, thì phần trung tâm lõm của hoa chứa nhiều mảnh vỏ mỏng và những chùm hoa nhỏ, được gọi là “thịt” của hoa atiso.
Ngoài ra, lá của cây atiso có hình dạng lông chim, màu xanh đậm và khá to, có thể dài đến 50cm và rộng khoảng 30cm. Thân của cây atiso thường cao khoảng 1-1.5m và có nhiều nhánh. Khi cây atiso chín trái, những lá bên trong của nó sẽ trở nên cứng và khó ăn được.
Phân bố
Hoa atiso có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, bao gồm các quốc gia như Ý, Tây Ban Nha, Hy Lạp, Tunisia và Ai Cập. Hiện nay, cây atiso được trồng ở khắp nơi trên thế giới, bao gồm các khu vực châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Úc và Châu Á.
Ở Việt Nam, atiso được trồng ở các vùng có khí hậu ôn đới hoặc mát mẻ như Sapa, Đà Lạt, Tam Đảo, Điện Biên và Mộc Châu. Trong những năm gần đây, cây atiso cũng được trồng tại một số tỉnh miền Trung và miền Nam của Việt Nam như Bình Định, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Lâm Đồng và Tây Ninh.
Cây atiso có thể được trồng ở nhiều vùng đất khác nhau, tuy nhiên cây thích hợp với đất giàu dinh dưỡng và thoáng mát, và cần được tưới nước đều đặn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế – Bảo quản atiso
Bộ phận dùng của hoa atiso là bông hoa, đặc biệt là phần trung tâm lõm của hoa, chứa nhiều mảnh vỏ mỏng và những chùm hoa nhỏ, được gọi là “thịt” của hoa atiso. Thịt của hoa atiso được sử dụng rộng rãi để chế biến các món ăn và thức uống, như trà atiso, nước ép atiso và các món ăn khác.
Thu hái hoa atiso thường được thực hiện khi hoa chín và bắt đầu hé ra, thường vào mùa xuân hoặc mùa hè. Người ta thường thu hái hoa vào buổi sáng sớm hoặc vào buổi chiều muộn, khi thời tiết mát mẻ và hoa còn chưa bị hé hoàn toàn. Việc thu hái hoa atiso cần phải được thực hiện cẩn thận để không làm hư hoa.
Sau khi thu hái, bông atiso cần được sơ chế ngay để giữ được độ tươi và chất lượng. Đầu tiên, người ta sẽ phải cắt bỏ phần cánh hoa bên ngoài, chỉ giữ lại phần trung tâm lõm của hoa. Sau đó, người ta nên ngâm hoa atiso trong nước có chứa một chút giấm hoặc chanh để làm sạch và giữ được độ tươi của hoa. Cuối cùng, hoa atiso được để khô hoặc đóng gói vào bao bì để bảo quản.
Để bảo quản atiso tươi lâu, người ta nên giữ hoa trong tủ lạnh hoặc ngăn mát tủ đông, với nhiệt độ từ 0 – 4 độ C. Nếu muốn bảo quản lâu hơn, người ta có thể đông lạnh hoa atiso bằng cách đóng gói chúng trong túi ni lông hoặc hộp nhựa rồi cho vào tủ đông. Khi sử dụng, chỉ cần ngâm hoa atiso trong nước lạnh khoảng 10 phút để làm mềm và rửa sạch trước khi chế biến.
Đọc thêm: Lá Lốt: Đặc Điểm, Công Dụng Và Cách Sử Dụng
Thành phần hóa học của atiso
Chuyên gia Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc cho biết, hoa atiso chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
- Axit hữu cơ: Hoa atiso chứa nhiều axit hữu cơ như axit citric, axit malic và axit oxalic, giúp cân bằng pH của cơ thể và tăng cường chức năng tiêu hóa.
- Flavonoid: Atiso chứa nhiều flavonoid, bao gồm hợp chất anthocyanin và quercetin, có tính chất chống oxy hóa và giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương.
- Carotenoid: Hoa atiso đỏ chứa một số carotenoid như beta-carotene, lutein và zeaxanthin, giúp bảo vệ mắt khỏi các vấn đề liên quan đến thị lực và tăng cường sức khỏe tim mạch.
- Vitamin và khoáng chất: Atiso là nguồn giàu vitamin C, vitamin K, canxi, kali và sắt, giúp tăng cường hệ miễn dịch, duy trì sức khỏe răng và xương, và hỗ trợ chức năng cơ bắp.
- Caffeoylquinic acid: Đây là một hợp chất có tính chất chống viêm và chống ung thư.
- Inulin: Đây là một loại carbohydrate không đường có khả năng giúp hạ đường huyết và hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa.
Tất cả những thành phần hóa học này đều mang lại lợi ích cho sức khỏe con người, giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Hoa atiso có tác dụng gì?
Hoa atiso được trồng để thu hoạch nhiều phần khác nhau của cây, bao gồm thân, lá, rễ và hoa. Thân và lá của cây atiso chứa một chất gọi là cynarin, được cho là có tác dụng bảo vệ gan và giảm cholesterol máu. Ngoài ra, atiso cũng được sử dụng như một thực phẩm chức năng để giúp giảm cân, cải thiện chức năng tiêu hóa và tăng cường miễn dịch.
Theo y học cổ truyền
Hoa atiso được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:
- Huyết áp cao: Hoa atiso được sử dụng để giảm huyết áp cao và điều trị tình trạng tăng huyết áp.
- Tiêu chảy: Atiso có tính kháng viêm và chống vi khuẩn, được sử dụng để điều trị táo bón và tiêu chảy do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.
- Sỏi thận: Atiso có tính kháng viêm và chống oxy hóa, được sử dụng để giúp làm tan sỏi thận và giảm các triệu chứng đau thắt lưng.
- Bệnh gan: Atiso có tính chống oxy hóa, giảm viêm, được sử dụng để giúp bảo vệ gan và giảm các triệu chứng của bệnh gan.
- Tiểu đường: Atiso được sử dụng để giảm đường huyết và hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa.
- Sốt: Atiso có tính lợi tiểu, làm mát, được sử dụng để giảm sốt và các triệu chứng cảm lạnh.
Ngoài ra, hoa atiso còn được sử dụng để giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương và giúp phục hồi sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, cây atiso cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng và tiêu chảy khi ăn quá nhiều hoặc khi người dùng không phù hợp với nó.
Theo y học hiện đại
Ngoài các ứng dụng trong y học cổ truyền, atiso cũng được nghiên cứu để xác định các công dụng của nó trong y học hiện đại. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng atiso có nhiều hoạt tính sinh học có lợi cho sức khỏe, bao gồm:
- Tác dụng kháng viêm: Hoa atiso có khả năng giảm viêm và làm giảm đau do viêm. Các chất chống viêm và kháng khuẩn có trong hoa atiso, chẳng hạn như polyphenol, flavonoid và acid hữu cơ, có thể làm giảm tình trạng viêm và giúp cải thiện các bệnh liên quan đến viêm.
- Tác dụng giảm cholesterol: Atiso có thể giúp giảm mức cholesterol và triglyceride trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Hoa atiso có tác dụng gì? Chống ung thư: Các chất polyphenol và flavonoid trong hoa atiso có thể có tác dụng chống oxy hóa và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.
- Tác dụng làm giảm căng thẳng: Atiso có tính chất thư giãn và giảm căng thẳng, giúp cải thiện tâm trạng và giảm tình trạng lo âu và stress.
- Tác dụng bảo vệ gan: Uống nước hoa atiso có tác dụng gì? Atiso có thể giúp bảo vệ gan khỏi các tác động có hại, giúp cải thiện chức năng gan và giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến gan.
Các nghiên cứu tiềm năng về atiso đang được tiếp tục để xác định rõ hơn các lợi ích và công dụng của nó trong y học hiện đại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng atiso không phải là thuốc và không thể thay thế các loại thuốc được chỉ định bởi bác sĩ.
Gợi ý một số bài thuốc chữa bệnh hay từ hoa atiso
Hoa atiso thường được chế biến thành các món ăn như salad, nướng, sốt, hoặc được sử dụng làm thành phần trong các món ăn như pizza và pasta. Ngoài ra, hoa atiso cũng được sử dụng để làm trà và các loại thực phẩm chức năng.
Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh hay từ atiso trong y học cổ truyền:
- Thuốc trị ho: Cách ngâm hoa atiso trị ho rất đơn giản, chỉ cần lấy 5 – 6 bông atiso, rửa sạch và ngâm trong 1 ly nước sôi khoảng 10 phút, sau đó thêm một ít mật ong và uống ngay khi còn ấm. Thuốc này có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm ho.
- Hoa atiso ngâm đường trị rối loạn tiêu hóa: Cách ngâm hoa atiso với đường không phức tạp, bạn lấy 15 – 20g hoa atiso tươi, rửa sạch và ngâm trong 1 lít nước sôi khoảng 30 phút, sau đó thêm một ít đường phèn và uống từ từ trong ngày. Thuốc này có tác dụng giúp ổn định tiêu hóa và giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, khó tiêu, táo bón.
- Thuốc trị mất ngủ: Lấy 10 – 15g hoa atiso tươi, rửa sạch và ngâm trong 1 ly nước sôi khoảng 10 phút, sau đó thêm một ít mật ong và uống ngay khi còn ấm trước khi đi ngủ. Thuốc này có tác dụng làm dịu tâm trạng và giúp giảm căng thẳng, giúp ngủ ngon hơn.
Cần lưu ý rằng các bài thuốc từ atiso chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế các loại thuốc được chỉ định bởi bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng bệnh nào, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng các loại thuốc.
Lưu ý cần biết khi sử dụng hoa atiso
Mặc dù atiso có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Không nên sử dụng quá liều hoa atiso để tránh gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng khó chịu nào sau khi sử dụng hoa atiso, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Không dùng atiso khi đang dùng thuốc: Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng hoa atiso. Hoa atiso có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc hạ huyết áp và thuốc tim.
- Cẩn thận khi sử dụng atiso với người mẫn cảm: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với atiso hoặc các thực phẩm trong họ hoa thì nên hạn chế sử dụng hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Mua atiso từ nguồn tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng hoa atiso tươi hoặc khô để chế biến bài thuốc, hãy mua từ các cửa hàng hoa quả, siêu thị hoặc các cửa hàng bán thảo dược đáng tin cậy.
- Thận trọng khi sử dụng hoa atiso trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang trong những trường hợp này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng hoa atiso để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.
Trên đây là những thông tin bạn nên biết về hoa atiso được chia sẻ bởi Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc. Trước khi sử dụng atiso hoặc bất kỳ thực phẩm chức năng nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Tham khảo thêm:
- Cây Chùm Ngây: Tác Dụng Chữa Bệnh Và Cách Sử Dụng Đúng
- Dây Đau Xương: Hình Ảnh, Tác Dụng, Cách Dùng Chữa Bệnh
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!