Xương Cột Sống Bị Lồi Là Bệnh Gì? Biến Chứng Và Cách Chữa
Theo dõi Viện y dược dân tộc trênBài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Xương cột sống bị lồi là một trong những dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý xương khớp, có thể gây ra đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc nhận biết sớm nguyên nhân và điều trị đúng phương pháp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết dưới đây, chuyên gia sẽ cung cấp những kiến thức hữu ích liên quan đến chứng bệnh này.
Nguyên nhân dẫn đến xương cột sống bị lồi
Xương cột sống bị lồi có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý cột sống hoặc khởi phát bởi các nguyên nhân sinh lý như sau:
Nguyên nhân bệnh lý:
- Thoát vị đĩa đệm: Đây là tình trạng một phần đĩa đệm giữa các đốt sống bị lồi ra khỏi vị trí bình thường của nó và chèn ép lên các dây thần kinh xung quanh. Điều này có thể gây ra đau lưng, đau chân hoặc tay, tê hoặc yếu cơ.
- Thoái hóa đĩa đệm: Khi đĩa đệm mất đi độ đàn hồi và bị mòn theo thời gian, chúng có thể trở nên lồi ra hoặc bị nứt, dẫn đến các triệu chứng đau và hạn chế chuyển động.
- Viêm khớp cột sống: Phổ biến là viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp vảy nến có thể dẫn đến sự biến dạng và lồi của các cấu trúc cột sống.
- U cột sống: U lành tính hoặc ác tính phát triển trong hoặc xung quanh cột sống có thể gây chèn ép lên dây thần kinh và tủy sống gây ra các triệu chứng tương tự như thoát vị đĩa đệm.
Nguyên nhân sinh lý:
- Chấn thương: Chấn thương cột sống do tai nạn, va đập mạnh hoặc các chấn thương thể thao có thể gây ra lồi đĩa đệm.
- Tư thế không đúng: Tư thế ngồi hoặc đứng không đúng trong thời gian dài, đặc biệt là khi làm việc nặng hoặc ngồi nhiều gây áp lực lên đĩa đệm và dẫn đến lồi.
- Làm việc nặng: Nâng vật nặng hoặc thực hiện các động tác gây áp lực lớn lên cột sống, dẫn đến tổn thương đĩa đệm.
- Béo phì: Thừa cân làm tăng áp lực lên cột sống và góp phần vào việc gây ra lồi đĩa đệm.
Dấu hiệu xương cột sống bị lồi
Dấu hiệu của xương cột sống bị lồi sẽ khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Cụ thể như sau:
Dấu hiệu thấy bằng mắt thường:
- Cong bất thường của cột sống: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất, cột sống sẽ cong về phía trước nhiều hơn bình thường, tạo thành hình vòng cung.
- Tư thế bất thường: Người bệnh có thể có dáng đứng hoặc ngồi không thẳng, vai rụt về phía sau, bụng nhô ra phía trước, mông nhô cao.
- Chênh lệch chiều cao: Trong một số trường hợp, lồi cột sống gây ra sự chênh lệch về chiều cao giữa hai bên cơ thể.
Dấu hiệu cảm nhận được:
- Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của lồi cột sống. Đau có thể xuất hiện ở vùng lưng dưới, cổ, vai gáy hoặc lan xuống chân (đau thần kinh tọa).
- Cứng khớp: Người bệnh cảm thấy cứng khớp, khó khăn khi cử động cột sống.
- Tê bì, yếu cơ: Trong trường hợp lồi cột sống gây chèn ép dây thần kinh, người bệnh có thể cảm thấy tê bì, yếu cơ ở tay, chân hoặc các bộ phận khác.
- Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột: Đây là dấu hiệu hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, cho thấy có thể có tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
Xương cột sống bị lồi có nguy hiểm không?
Xương cột sống bị lồi gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Các biến chứng người bệnh có nguy cơ phải đối diện như:
- Đau mãn tính: Lồi cột sống có thể gây đau lưng, đau cổ, đau vai gáy và đau thần kinh tọa. Đau có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động, giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.
- Hạn chế vận động: Sự cong bất thường của cột sống có thể làm giảm khả năng vận động, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như cúi người, xoay người, đi lại.
- Biến dạng cột sống: Nếu không được điều trị, lồi cột sống sẽ tiến triển nặng hơn, gây biến dạng cột sống rõ rệt, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của cơ thể.
- Chèn ép dây thần kinh: Trong một số trường hợp, lồi cột sống có hể gây chèn ép dây thần kinh, dẫn đến tê bì, yếu cơ, thậm chí liệt.
- Các vấn đề về hô hấp: Lồi cột sống nặng ở vùng ngực ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, gây khó thở, đặc biệt là khi gắng sức.
- Các vấn đề về tiêu hóa: Lồi cột sống ở vùng thắt lưng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan trong ổ bụng, gây ra các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, đầy hơi.
- Ảnh hưởng đến tâm lý: Đau đớn, hạn chế vận động và biến dạng cột sống gây ra căng thẳng, lo âu, trầm cảm và ảnh hưởng đến sự tự tin của người bệnh.
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của lồi cột sống, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Khi nào cần khám bác sĩ?
Mặc dù không phải mọi trường hợp xương cột sống bị lồi đều cần can thiệp y tế ngay, nhưng người bệnh cần đi khám nếu gặp những dấu hiệu sau:
- Đau dữ dội hoặc kéo dài: Đau không thuyên giảm sau vài ngày nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc.
- Tê bì hoặc yếu cơ: Cảm giác tê bì, ngứa ran hoặc yếu cơ ở chân, tay.
- Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột: Tiểu không tự chủ, đại tiện không tự chủ hoặc mất cảm giác ở vùng hậu môn, bộ phận sinh dục.
- Ảnh hưởng đến sinh hoạt: Đau hoặc các triệu chứng khác cản trở công việc và cuộc sống.
- Nghi ngờ chấn thương: Xương cột sống bị lồi sau chấn thương như té ngã hoặc tai nạn.
Chẩn đoán xương cột sống bị lồi
Để xác định chính xác nguyên nhân lồi xương cột sống, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm y tế và thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa như sau:
Thăm khám lâm sàng:
- Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, mức độ đau, tiền sử bệnh lý và chấn thương của bạn.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra cột sống, đánh giá phạm vi chuyển động, kiểm tra sức mạnh cơ bắp, phản xạ và cảm giác ở các vùng chi phối bởi dây thần kinh có thể bị ảnh hưởng.
Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: Giúp bác sĩ quan sát cấu trúc xương cột sống, phát hiện các bất thường như gai cột sống, thoái hóa đốt sống hoặc hẹp ống sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về đĩa đệm, dây thần kinh và các mô mềm xung quanh, giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ xương cột sống bị lồi.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan cũng có thể được sử dụng để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, đặc biệt là khi MRI không thể thực hiện được.
- Điện cơ đồ (EMG): Đo hoạt động điện của cơ bắp, giúp bác sĩ xác định dây thần kinh nào bị ảnh hưởng và mức độ tổn thương.
Cách điều trị xương cột sống bị lồi
Để điều trị tình trạng xương cột sống bị lồi, bác sĩ sẽ dựa vào kết quả chẩn đoán và xây dựng phác đồ phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp được ứng dụng phổ biến hiện nay:
Điều trị không dùng thuốc
Đối với trường hợp lồi xương cột sống nhẹ, điều trị không dùng thuốc là lựa chọn đầu tiên. Những phương pháp này tập trung vào giảm đau, giảm viêm và phục hồi chức năng.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập và phương pháp trị liệu giúp cải thiện sức mạnh, độ dẻo dai của cơ và giảm áp lực lên đĩa đệm. Người bệnh tham khảo và lựa chọn các bài tập như bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng, bài tập điều chỉnh tư thế, liệu pháp nóng và lạnh
- Nắn chỉnh cột sống: Kỹ thuật này bao gồm các động tác nắn chỉnh bằng tay nhằm điều chỉnh lại vị trí của các đốt sống, giảm áp lực lên đĩa đệm và dây thần kinh. Nắn chỉnh cột sống cần được thực hiện bởi chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Châm cứu: Châm cứu là phương pháp điều trị truyền thống trong y học cổ truyền, được sử dụng để giảm đau và cải thiện lưu thông máu. Các kim nhỏ được đưa vào các điểm huyệt trên cơ thể để kích thích thần kinh và mô cơ, từ đó giảm đau.
- Sóng xung kích: Sử dụng các sóng âm tần số cao để kích thích mô cột sống và giảm viêm. Sóng xung kích có thể giúp tăng cường lưu thông máu, kích thích quá trình lành tự nhiên của cơ thể và giảm đau.
Sử dụng thuốc Tây y
Các nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị bảo tồn xương cột sống bị lồi bao gồm:
Thuốc giảm đau:
- Paracetamol: Đây là thuốc giảm đau không kê đơn thường được sử dụng đầu tiên để giảm đau nhẹ và vừa.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc như ibuprofen, naproxen, diclofenac có tác dụng giảm đau và kháng viêm. Chúng có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để giảm đau và viêm cấp tính.
Thuốc giãn cơ:
- Thuốc giãn cơ trung ương: Các loại thuốc như baclofen, tizanidine có tác dụng giảm co thắt cơ bắp, giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
- Thuốc giãn cơ tác dụng tại chỗ: Bao gồm cyclobenzaprine, methocarbamol,… Các thuốc này cũng có tác dụng giảm co thắt cơ bắp nhưng có thể gây buồn ngủ.
Thuốc tiêm:
- Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng: Đây là phương pháp tiêm thuốc corticosteroid vào không gian ngoài màng cứng xung quanh tủy sống để giảm viêm và đau.
- Tiêm điểm kích hoạt: Phương pháp này sẽ tiêm thuốc gây tê cục bộ và corticosteroid vào các điểm đau cụ thể trên cơ bắp để giảm đau.
Phẫu thuật
Trong trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp bảo tồn không đem lại hiệu quả sau một thời gian nhất định (thường là từ 6 đến 12 tuần). Ngoài ra, khi có triệu chứng như yếu liệt chi, rối loạn chức năng bàng quang hoặc ruột, phẫu thuật có thể được chỉ định.
- Cắt bỏ đĩa đệm: Phẫu thuật cắt bỏ phần đĩa đệm bị lồi ra ngoài để giải phóng áp lực lên dây thần kinh hoặc tủy sống.
- Phẫu thuật vi phẫu: Là một dạng phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, trong đó phần đĩa đệm lồi được loại bỏ qua một vết mổ nhỏ bằng sự hỗ trợ của kính hiển vi.
- Thay đĩa đệm nhân tạo: Đĩa đệm bị hư hỏng nặng có thể được thay thế bằng đĩa đệm nhân tạo để duy trì chức năng của cột sống.
- Phẫu thuật cố định cột sống: Đối với những trường hợp nặng hơn, các đốt sống bị ảnh hưởng có thể được cố định với nhau bằng dụng cụ phẫu thuật để hạn chế chuyển động và giảm đau.
Phòng ngừa xương cột sống bị lồi hiệu quả
bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau đây, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình trạng này:
Duy trì tư thế đúng:
- Khi ngồi: Đảm bảo lưng thẳng, vai thả lỏng và bàn chân đặt phẳng trên sàn. Tránh ngồi gù lưng hoặc nghiêng một bên trong thời gian dài. Sử dụng ghế có tựa lưng tốt và điều chỉnh độ cao phù hợp để giữ cột sống thẳng.
- Khi đứng: Đứng thẳng, giữ đầu và vai cân bằng, không ưỡn bụng quá mức.
- Khi nằm: Nằm ngửa hoặc nằm nghiêng với một chiếc gối giữa hai đầu gối để hỗ trợ cột sống. Tránh nằm sấp, vì tư thế này sẽ gây áp lực lên phần cổ và lưng.
- Khi nâng vật nặng: Cúi gối và giữ lưng thẳng khi nâng vật nặng, tránh cúi gập người từ eo. Nếu vật quá nặng, hãy nhờ người giúp đỡ hoặc dùng dụng cụ hỗ trợ.
Tập thể dục thường xuyên:
- Tăng cường cơ bắp: Các bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng giúp hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên đĩa đệm.
- Tập yoga hoặc Pilates: Các bài tập này giúp cải thiện sự linh hoạt, cân bằng cơ thể và tăng cường sức mạnh cơ bắp cốt lõi, từ đó giảm nguy cơ chấn thương cột sống.
- Đi bộ, bơi lội hoặc đạp xe: Các hoạt động aerobic giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, duy trì cân nặng hợp lý và giảm áp lực lên cột sống.
Điều chỉnh khoa học sinh hoạt thường ngày:
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung các thực phẩm giàu canxi và vitamin D tốt cho xương và đĩa đệm (sữa, cá, trứng, rau xanh). Hạn chế đồ chiên rán và đồ uống có ga vì sẽ gây tăng cân, tăng áp lực lên cột sống.
- Đừng cố gắng làm việc quá sức: Nếu công việc của bạn đòi hỏi phải ngồi hoặc đứng lâu, hãy thường xuyên thay đổi tư thế và nghỉ giải lao ngắn để thư giãn cơ bắp.
Hiểu rõ về nguyên nhân và các phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và kiểm soát xương cột sống bị lồi. Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người thân có dấu hiệu tình trạng này, hãy tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Xem Thêm:
- Gai Cột Sống Chèn Dây Thần Kinh Nguy Hiểm Như Thế Nào?
- Đau Cột Sống Thắt Lưng: Nguyên Nhân, Cách Điều Trị Và Phòng Ngừa
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!