Thuốc Chữa Thoái Hóa Khớp Gối
Các loại thuốc chữa thoái hóa khớp gối:
- Paracetamol: Là thuốc giảm đau phổ biến không kê đơn. Hoạt động bằng cách ức chế enzyme gây đau. An toàn cho người lớn và người có các vấn đề sức khỏe nhất định nhưng không nên dùng cho người thiếu máu, suy gan nặng, thiếu men G6PD.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có tác dụng giảm đau và viêm. Cần cẩn trọng vì có thể gây viêm loét dạ dày, rối loạn động máu và các vấn đề khác. Dạng bôi thường được ưu tiên để giảm tác động lên các cơ quan nội tạng.
- Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids): Có tác dụng mạnh hơn trong giảm đau, nhưng có rủi ro phụ thuộc và tác dụng không mong muốn. Cần tránh cho những người có nhiều vấn đề sức khỏe khác.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Có thể được sử dụng để giảm đau từ thoái hóa khớp gối, nhưng có nhiều rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ.
- Diacerein và Glucosamine: Được sử dụng để giảm đau và hỗ trợ tái tạo mô sụn. Tuy nhiên, chúng không chống viêm như NSAID và có thể mất thời gian để thấy hiệu quả.
- Chondroitin: Hỗ trợ tái tạo mô sụn, giảm viêm và cải thiện sức đề kháng của cơ thể. Thường kết hợp với Glucosamine.
- Corticosteroid và Hyaluronic acid: Được sử dụng để giảm viêm và cải thiện độ bôi trơn trong khớp. Corticosteroid tiêm cần cẩn trọng vì có nhiều tác dụng phụ và chỉ được sử dụng khi cần thiết.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi
Thuốc chữa thoái hoá khớp gối có tác dụng cải thiện cơn đau nhức, tê cứng khớp, chống viêm, cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, một số loại thuốc còn mang lại hiệu quả trong việc tái tạo mô sụn, ổn định hoạt động của ổ khớp, làm chậm quá trình thoái hoá.
Tổng quan bệnh lý thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối là một tình trạng thoái hóa mãn tính của khớp gối, đặc trưng bởi sự mất dần lớp sụn bọc đầu xương. Sụn khớp có chức năng bảo vệ các đầu xương và cho phép khớp gối cử động trơn tru.
Khi sụn bị mòn hoặc hư hỏng, các đầu xương có thể cọ xát vào nhau, gây ra đau, sưng, và hạn chế khả năng vận động. Đây là một trong những dạng phổ biến nhất của bệnh thoái hóa khớp và thường gặp ở người lớn tuổi. Tuy nhiên căn bệnh này hiện đang có xu hướng trẻ hóa.
Thoái hóa khớp gối là một bệnh lý phức tạp và thường gặp, gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thoái hóa khớp gối:
Lão hóa
- Quá trình tự nhiên: Khi con người già đi, sụn khớp dần bị hao mòn và mất đi khả năng phục hồi tự nhiên. Điều này làm giảm khả năng hấp thụ các cú sốc và giảm ma sát giữa các xương.
- Giảm sản xuất chất nhầy: Lượng dịch khớp giảm đi, làm giảm bôi trơn và gia tăng sự ma sát giữa các bề mặt khớp.
Chấn thương khớp
- Tổn thương trực tiếp: Các chấn thương do tai nạn, va chạm, hoặc chơi thể thao có thể gây tổn thương cho sụn khớp và các cấu trúc xung quanh, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
- Phẫu thuật khớp trước đây: Những người từng phẫu thuật khớp gối có nguy cơ cao bị thoái hóa do thay đổi cấu trúc khớp hoặc mất cân bằng cơ học.
Tăng cân béo phì
- Áp lực lên khớp gối: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực lớn lên khớp gối, đẩy nhanh quá trình hao mòn sụn.
- Viêm mãn tính: Mỡ thừa có thể sản xuất các chất gây viêm, góp phần làm tăng tình trạng viêm khớp và thoái hóa.
Di truyền
- Yếu tố di truyền: Di truyền khiến cấu trúc sụn hoặc khớp không hoàn hảo. Từ đó làm tăng nguy cơ phát triển thoái hóa khớp gối do.
- Rối loạn di truyền: Các bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến mô liên kết cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
Hoạt động nặng nhọc
- Công việc đòi hỏi sức lực: Những người thường xuyên phải quỳ gối, nâng vật nặng, hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp gối.
- Vận động viên: Những người tham gia các môn thể thao có tác động mạnh như bóng đá, chạy bộ hoặc bóng rổ có nguy cơ cao bị chấn thương và thoái hóa khớp.
Yếu tố môi trường
- Tiếp xúc lạnh kéo dài: Làm việc trong môi trường lạnh và ẩm ướt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe khớp.
- Dinh dưỡng kém: Thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho sụn khớp, như vitamin D và canxi, có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa.
Nguyên nhân khác
- Rối loạn chuyển hóa: Các rối loạn như tiểu đường hoặc các bệnh chuyển hóa khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe khớp.
- Sự suy giảm chức năng tuần hoàn: Hạn chế lưu thông máu tới khớp có thể ảnh hưởng đến dinh dưỡng và sự phục hồi của sụn khớp.
- Sự thay đổi hormon: Sự suy giảm hormon estrogen sau mãn kinh ở phụ nữ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương và khớp.
- Viêm khớp dạng thấp: Một số dạng viêm khớp tự miễn dịch có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm thoái hóa khớp gối.
- Bệnh gout: Tích tụ acid uric trong khớp có thể gây ra viêm và thoái hóa.
Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết thoái hóa khớp gối:
Đau khớp
- Mức độ đau: Cơn đau thường bắt đầu từ nhẹ đến trung bình và có thể trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Đau có thể xuất hiện khi vận động, đi lại hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi trong giai đoạn nặng.
- Vị trí đau: Đau thường tập trung ở phía trước hoặc xung quanh khớp gối.
- Thời gian đau: Đau có thể nặng hơn vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu và đứng lên.
- Đau lan sang các khu vực khác: Đôi khi cơn đau từ khớp gối có thể lan sang hông, đùi hoặc bắp chân.
Cứng khớp
- Cứng khớp buổi sáng: Khớp gối có thể cảm thấy cứng vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau một khoảng thời gian không vận động.
- Giảm phạm vi vận động: Khả năng duỗi thẳng hoặc gập khớp gối có thể bị hạn chế.
Sưng khớp
- Sưng viêm: Khớp gối có thể sưng do viêm hoặc tích tụ dịch trong khớp (tràn dịch khớp gối).
- Cảm giác nóng: Khớp có thể ấm hơn so với các khu vực xung quanh.
Tiếng kêu trong khớp
- Lạo xạo: Khi cử động khớp gối, bạn có thể nghe thấy tiếng lạo xạo hoặc kêu răng rắc do sự cọ xát giữa các bề mặt xương.
- Khớp kêu: Tiếng kêu trong khớp gối có thể xuất hiện khi gập, duỗi hoặc xoay khớp.
Yếu khớp và mất thăng bằng
- Yếu cơ xung quanh khớp gối: Sự suy yếu của cơ xung quanh khớp gối có thể xảy ra do ít vận động hoặc đau mãn tính.
- Mất thăng bằng: Cảm giác không vững khi đứng hoặc đi lại có thể do sự suy yếu của khớp.
Biến dạng khớp
- Thay đổi hình dạng khớp: Ở giai đoạn nặng, khớp gối có thể bị biến dạng do sự phát triển của các gai xương hoặc thay đổi cấu trúc xương.
- Dáng đi thay đổi: Bạn có thể bắt đầu đi khập khiễng để tránh đau.
Khả năng chịu lực kém
- Giảm sức bền: Khớp gối có thể không chịu được áp lực hoặc trọng lượng như trước đây.
- Hạn chế hoạt động: Hoạt động hàng ngày như leo cầu thang, ngồi xổm hoặc đứng dậy từ ghế có thể trở nên khó khăn hơn.
Thoái hóa khớp gối là một tình trạng mãn tính ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mặc dù không đe dọa trực tiếp tính mạng, nhưng nếu không được quản lý và điều trị kịp thời, thoái hóa khớp gối có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về mức độ nguy hiểm của thoái hóa khớp gối và khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ:
- Đau mãn tính: Đau liên tục và dai dẳng có thể làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Từ đó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tinh thần.
- Hạn chế vận động: Khả năng di chuyển bị hạn chế có thể dẫn đến mất khả năng tự chăm sóc và phụ thuộc vào người khác trong các hoạt động thường ngày.
- Biến dạng và mất chức năng khớp: Nếu không được điều trị, thoái hóa khớp gối có thể dẫn đến biến dạng khớp, mất chức năng và tăng nguy cơ té ngã.
- Vấn đề sức khỏe liên quan: Hạn chế vận động có thể dẫn đến tăng cân, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường và các vấn đề về hô hấp.
- Trầm cảm và lo âu: Đau mãn tính và giảm khả năng vận động có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu.
Người bệnh nên đi gặp bác sĩ nếu xảy ra các hiện tượng sau:
- Đau khớp kéo dài: Người bệnh cảm thấy đau khớp gối kéo dài hơn vài tuần và không cải thiện dù đã nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau không kê đơn.
- Sưng và nóng khớp: Sưng và cảm giác nóng đỏ quanh khớp gối có thể là dấu hiệu của viêm hoặc nhiễm trùng.
- Khớp kêu và mất ổn định: Tiếng kêu lạo xạo hoặc răng rắc khi di chuyển, kèm theo cảm giác mất ổn định.
- Giảm phạm vi vận động: Người bệnh gặp khó khăn khi duỗi thẳng hoặc gập khớp gối hoặc nếu phạm vi vận động bị hạn chế đáng kể.
- Khó khăn trong các hoạt động hàng ngày: Khi các hoạt động cơ bản như đi bộ, leo cầu thang hoặc đứng dậy từ ghế trở nên khó khăn.
- Biến dạng khớp rõ rệt: Bất kỳ dấu hiệu nào của biến dạng khớp như gối bị cong hoặc lệch trục, cần được kiểm tra ngay lập tức.
- Đau lan tỏa: Cơn đau từ khớp gối lan sang các khu vực khác như hông, đùi, bắp chân.
Chẩn đoán bệnh thoái hóa khớp gối nhằm xác định chính xác tình trạng và mức độ thoái hóa. Từ đó bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Dưới đây là các bước và phương pháp chẩn đoán thoái hóa khớp gối:
Khám lâm sàng
- Tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình, cũng như bất kỳ chấn thương nào trước đây có thể ảnh hưởng đến khớp gối.
- Kiểm tra triệu chứng: Bác sĩ kiểm tra khớp gối để tìm kiếm các dấu hiệu như sưng, đau, cứng khớp, và khả năng di chuyển của khớp.
- Đánh giá phạm vi vận động: Kiểm tra khả năng duỗi thẳng và gập khớp gối để xác định mức độ hạn chế vận động.
- Nghe âm thanh trong khớp: Bác sĩ có thể nghe các âm thanh lạo xạo khi khớp di chuyển để đánh giá mức độ hao mòn sụn.
Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang: X-quang là phương pháp cơ bản để chẩn đoán thoái hóa khớp. Nó giúp bác sĩ nhìn thấy sự mất sụn, hẹp khe khớp, sự phát triển của các gai xương, và sự thay đổi cấu trúc xương khớp.
- Chụp MRI: MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm, bao gồm sụn khớp, dây chằng, và các cấu trúc xung quanh khớp gối. Nó được sử dụng để đánh giá tình trạng sụn và xác định các tổn thương mà X-quang có thể không phát hiện được.
- Siêu âm: Siêu âm khớp gối có thể được sử dụng để đánh giá sưng viêm và sự tích tụ dịch trong khớp.
Xét nghiệm dịch khớp
Bác sĩ chọc hút dịch khớp để phân tích dịch lỏng bên trong khớp. Điều này giúp xác định sự hiện diện của viêm hoặc nhiễm trùng và loại trừ các nguyên nhân khác gây đau khớp.
Xét nghiệm máu
Mặc dù không thể chẩn đoán trực tiếp thoái hóa khớp bằng xét nghiệm máu, nhưng nó có thể giúp loại trừ các bệnh lý khác như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh gout.
9 Thuốc chữa thoái hoá khớp gối phổ biến
Thoái hoá khớp gối là một trong những dạng viêm khớp mãn tính phổ biến. Bệnh lý xảy ra khi các mô sụn bị ăn mòn, xơ hoá, biến đổi bề mặt khiến ổ khớp mất ổn định, đau nhức và khó khăn khi vận chuyển.
Hiện nay, lựa chọn ưu tiên trong chữa trị thoái hoá khớp là sử dụng thuốc uống, thuốc bôi và thuốc tiêm. Mục tiêu của sử dụng phương pháp này là giúp cải thiện cơn đau, tăng khả năng chuyển động ở khớp, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thoái hoá là hệ quả do quá trình lão hoá kết hợp với một số yếu tố cộng hưởng (thừa cân - béo phì, sinh hoạt, chế độ ăn uống, lao động,...). Tổn thương mô sụn do thoái hoá thường tiến triển dần theo thời gian và gần như không thể điều trị dứt điểm.
Do đó, bên cạnh sử dụng thuốc làm giảm triệu chứng, bác sĩ chuyên khoa thường chỉ định kết hợp một số loại thuốc giúp tái tạo mô sụn, giúp phục hồi cấu trúc xương khớp và làm chậm quá trình thoái hoá.
Dưới đây là một số loại thuốc thường được chỉ định trong điều trị thoái hoá khớp gối:
1. Thuốc giảm đau Paracetamol chữa thoái hoá khớp gối
Paracetamol là loại thuốc giảm đau không kê toa được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh xương khớp mãn tính. Thuốc có công dụng giảm đau, hạ sốt có mức độ từ nhẹ đến trung bình. Paracetamol hoạt động theo cơ chế ức chế cyclooxygenase ở hệ thần kinh trung ương, từ đó làm giảm chất trung gian gây đau prostaglandin.
Thuốc được đánh giá có độ an toàn cao, dùng được cho người cao tuổi và người mắc các bệnh nền. Tuy nhiên, Paracetamol không sử dụng cho người bị thiếu máu, suy gan nặng và bị thiếu hụt men G6PD. Trong quá trình sử dụng thuốc, nên hạn chế các thức uống chứa cồn, bia rượu vì có thể tăng độc tính của thuốc đối với gan.
2. Thuốc chống viêm không steroid (thuốc uống + thuốc bôi)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được chỉ định khi Paracetamol không mang lại hiệu quả. Khác với Paracetamol, nhóm NSAID không chỉ có tác dụng giảm đau mà còn chống viêm hiệu quả.
Theo đó, thuốc hoạt động theo cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase, từ đó làm giảm khả năng sinh tổng hợp prostaglandin. Bên cạnh đó, thuốc chống viêm không steroid còn có khả năng ức chế tổng hợp PGF 2 nhằm giảm khả năng cảm thụ các tính hiệu gây đau (histamine và serotonin) của các dây thần kinh.
Tuy nhiên, do các tác dụng ức chế cyclooxygenase mạnh nên nhóm thuốc này có thể gây viêm loét dạ dày - tá tràng, rối loạn động máu, xuất huyết tiêu hoá, suy giảm chức năng gan, ù tai. Ngoài ra. dùng NSAID trong thời gian dài còn gây giảm bạch cầu hạt, suy tuỷ, suy thận, viêm thận kẽ cấp,...
Hiện nay, bác sĩ thường ưu tiên dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ở dạng bôi như Voltaren gel nhằm hạn chế một số tác dụng phụ lên thận, dạ dày và tuần hoàn máu. Thuốc dạng bôi được dùng ở vùng da bao quanh khớp bị thoái hoá từ 2 - 3 lần/ ngày. Tuy nhiên, tránh dùng thuốc lên vùng da có vết thương hở, lở loét.
Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ở dạng uống thường được sử dụng trong điều trị thoái hoá khớp và thoái hoá khớp gối bao gồm Meloxicam, Piroxicam, Diclofenac, Etoricoxib, Ibuprofen,… Tuy nhiên, tránh dùng các loại thuốc này cho phụ nữ mang thai, người bị suy thận nặng, suy gan, bị viêm loét dạ dày tiến triển, hội chứng rối loạn đông máu.
3. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids)
Các loại thuốc giảm đau gây nghiện có tác dụng giảm đau ở mức độ vừa đến nặng. Tuy nhiên, do có nhiều rủi ro tiềm ẩn nên nhóm thuốc này chỉ được sử dụng khi thuốc giảm đau thông thường và NSAID không mang lại hiệu quả. Theo đó, thuốc tác động chọn lọc lên tế bào thần kinh trung ương nhằm gây tăng ngưỡng cảm nhận cảm giác đau.
Bên cạnh đó, thuốc giảm đau gây nghiện còn có tác dụng an thần, tạo cảm giác sảng khoái (thư giãn, mất cảm giác đói, giảm căng thẳng, than thản, lo lắng,...). Vì vậy. nhóm thuốc này được cân nhắc dùng cho những trường hợp bị thoái hoá khớp gối kéo dài tác động xấu đến tâm lý (lo âu quá mức, căng thẳng,...).
Theo bác sĩ chuyên gia, thuốc giảm đau gây nghiện không dùng cho người bị suy gan nặng, suy hô hấp, hen phế quản, đang dùng thuốc ức chế MAO (hoặc trước đó khoảng 15 ngày), chấn thương não,... Trong thời gian dùng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như bí tiểu, co đồng tử, nôn mửa, táo bón, buồn nôn, vã mồ hôi, ngứa da,...
Khi dùng thuốc giảm đau gây nghiện cho người trung niên và cao tuổi cần chú ý theo dõi thường xuyên để kịp thời phát hiện các biểu hiện bất thường. Ngoài ra, do có tác dụng an thần và tạo cảm giác sảng khoái nên cần chú ý khi vận hành máy móc hoặc lái xe trong thời gian dùng thuốc này.
4. Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng thường được chỉ định trong điều trị trầm cảm và một số vấn đề tâm lý khác. Tuy nhiên, do có tác dụng ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (chất dẫn truyền thần kinh) nên nhóm thuốc này còn được dùng để giảm đau nhức do thoái hoá khớp gối, đau dây thần kinh toạ, zona thần kinh,...
Mặc dù có hiệu quả giảm đau cao nhưng các loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng (Amitriptyline, Doxepin, Imipramine, Desipramine) thường có nhiều rủi ro tiềm ẩn nên chỉ được dùng trong trường hợp cần thiết. Trong quá trình sử dụng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn chức năng tình dục, tim đập nhanh, táo bón, khô miệng, suy giảm trí nhớ, chóng mặt, bí tiểu,...
5. Thuốc Diacerein chữa thoái hoá khớp gối
Thuốc Diacerein được chỉ định trong điều trị dài hạn đối với bệnh thoái hoá khớp và thoái hoá khớp gối nói riêng. Đây là loại thuốc đặc hiệu đối với các bệnh xương khớp liên quan đến thoái hoá.
Loại thuốc này có tác dụng giảm đau, chống viêm, làm chậm quá trình hư hại các mô sụn. Do không ức chế tổng hợp prostaglandin nên loại thuốc này không gây ảnh hưởng đến dạ dày và có thể được sử dụng điều trị dài hạn.
Thuốc Diacerein được đánh giá có độ an toàn cao và gần như không phát sinh các biến chứng nặng nề khi sử dụng. Ở một số trường hợp ít gặp, thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như nước tiểu đậm màu (do hợp chất có trong thuốc), tiêu chảy.
6. Thuốc làm chậm quá trình thoái hoá Glucosamine sulfat
Glucosamine là một trong những thành phần nội sinh được cơ thể sản xuất để duy trì độ dẻo dai của mô sụn, đồng thời đảm bảo mật độ của tế bào xương. Tuy nhiên, khi tuổi tác cao, lượng Glucosamine trong có thể xu hướng suy giảm dần khiến sụn khớp bị xơ hoá, giảm tốc độ đàn hồi.
Chính vì vậy, bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định một số viên uống bổ sung Glucosamine nhằm làm chậm quá trình lão hoá, hỗ trợ tái tạo các mô sụn bị hư hại. Sau khi dung nạp, Glucosamine sẽ kích thích cơ thể sản xuất proteoglycan, từ đó giúp bù lấp những mô sụn bị bào mòn, cải thiện chức năng của cơ quan này.
Bên cạnh đó, thuốc còn có tác dụng ức chế các enzyme tiêu huỷ protein tại tế bào xương như phospholinase, stromelysin và collagenase. Hơn nữa, thành phần Glucosamine còn giúp cải thiện tình trạng khô khớp, điều hoà hoạt động của màng bao hoạt dịch, đồng thời cải thiện khả năng hấp thu canxi của cơ thể.
Tuy nhiên, thuốc Glucosamine chỉ có tác dụng tái tạo sụn, không có khả năng cải thiện cơn đau, chống viêm như NSAID. Ngoài ra, hiệu quả của loại thuốc này thường chậm nên phải kiên trì sử dụng trong thời gian dài.
7. Thuốc chống thoái hoá khớp gối Chondroitin
Chondroitin được biết đến là một sulfated glycosaminoglycan có mặt trong hầu hết những mô tế bào của con người. Việc thiếu hụt Chondroitin được xem là một trong những nguyên nhân gây thoái hoá khớp nói chung và thoái hoá khớp gối nói riêng.
Bổ sung Chondroitin có tác dụng kích thích tổng hợp proteoglycan và axit hyaluronic, từ đó tái tạo mô sụn bị tổn thương, kháng viêm, đồng thời ức chế tổng hợp các enzyme gây hư hại sụn khớp như enzyme proteolytic và nitric oxide. Ngoài ra, thành phần này còn giúp cải thiện độ bền vững của collagen nội bào, duy trì độ đàn hồi của sụn, khả năng co giãn của các mô liên kết, đồng thời làm chậm quá trình thoái hoá.
Hiện nay, Chondroitin thường được kết hợp với Glucosamine để tác động toàn diện đến hệ thống xương khớp, giúp cải thiện khả năng vận động, đồng thời ức chế quá trình hư hại mô sụn.
8. Thuốc tiêm điều trị thoái hoá khớp gối Corticosteroid
Corticosteroid là loại thuốc chống viêm, kháng dị ứng, ức chế miễn dịch hiệu quả. Thuốc có tác dụng tương tự như hormone cortisol nội sinh được sản xuất ở tuyến thượng thận. Hiện nay, có nhiều dẫn xuất Corticosteroid được bào chế đa dạng (thuốc uống, thuốc bôi, thuốc hít,...). Đối với trường hợp bị thoái hoá khớp gối, bác sĩ có thể chỉ định các loại Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh ở dạng tiêm.
Việc tiêm Corticosteroid ở khớp gối có tác dụng ức chế tình trạng viêm (phản ứng miễn dịch của cơ thể), từ đó giúp giảm đau nhanh chóng. Do có nguy cơ cao nên nhóm thuốc chỉ được sử dụng trong những trường hợp không đáp ứng với các loại thuốc giảm đau thông thường.
Theo các bác sĩ chuyên khoa, tiêm Corticosteroid vào ổ khớp chỉ được thực hiện tối đa 3 lần/ năm và người bệnh cần theo dõi biến chứng, rủi ro chặt chẽ để kịp thời khắc phục. Tránh phát sinh biến chứng nguy hiểm.
Mặc dù có tác dụng giảm đau, kháng viêm nhanh nhưng loại thuốc này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:
- Biên chứng ngắn hạn: Nhiễm trùng, chảy máu tại chỗ, đau và tăng phản ứng viêm do kích ứng
- Biến chứng dài hạn: Yếu gân cơ, tăng đường huyết, tăng tiết mồ hôi, nóng bừng mặt, mất ngủ, giảm khả năng đề kháng,...
9. Thuốc tiêm Hyaluronic acid
Thực tế, việc tiêm Corticosteroid nội khớp chỉ giúp kiểm soát phản ứng viêm, đồng thời cải thiện cơn đau. Loại thuốc này không giúp phục hồi, tái tạo mô sụn, ngược lại gây hư hại các mô sụn khoẻ mạnh, giảm chức năng đề kháng của cơ thể, tăng đường huyết. Do đó, để cải thiện chức năng ở ổ khớp, bác sĩ có thể chỉ định tiêm Hyaluronic acid.
Hyaluronic acid được bào chế ở dạng dung dịch tác dụng tương tự như dịch nhờn được sản sinh ở màng hoạt dịch. Việc tiêm Hyaluronic acid có thể làm giảm ma sát lên mô sụn, bôi trơn ổ khớp và hạn chế cơn đau cử động, khi đi lại.
Thông qua cơ chế làm giảm ma sát bên trong ổ khớp, Hyaluronic acid có tác dụng giúp mô sụn có thời gian để tái tạo và phục hồi. Vì vậy, trong thời gian hiệu lực, người bệnh nên dùng kết hợp với các loại thuốc có khả năng chống thoái hoá như Glucosamine, Chondroitin, MSM,...
Một số lưu ý khi dùng thuốc chữa thoái hoá khớp gối
Dùng thuốc điều trị thoái hoá khớp gối là phương pháp bảo tồn thường được áp dụng trong chữa trị bệnh lý. Việc dùng thuốc đúng cách có thể giúp kiểm soát cơn đau, giảm viêm, hỗ trợ tái tạo mô sụn, đồng thời làm chậm quá trình lão hoá. Tuy nhiên, nếu lạm dụng hoặc không thận trọng khi dùng thuốc, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn.
Vì vậy, khi sử dụng thuốc điều trị thoái hoá khớp gối, bạn cần lưu ý một số thông tin sau:
- Chỉ sử dụng thuốc khi có hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Tránh tự ý sử dụng thuốc khi chưa tiến hành thăm khám và chẩn đoán.
- Cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa về lịch sử dụng thuốc, tình trạng sức khỏe và tiền sử dị ứng để được chỉ định loại thuốc phù hợp.
- Thoái hoá khớp là hệ quả của quá trình lão hoá tự nhiên của cơ thể. Do đó, hiện vẫn không có phương pháp điều trị bệnh lý dứt điểm. Để làm chậm tiến triển của bệnh, cần kết hợp sử dụng thuốc với chế độ dinh dưỡng, lao động, sinh hoạt lành mạnh.
- Các loại thuốc chống thoái hoá như Glucosamine, Diacerein và Chondroitin có thể dùng trong điều trị dài hạn. Tuy nhiên, chỉ sử dụng thuốc kiểm soát triệu chứng (Paracetamol, NSAID, opioids, corticosteroid,...) trong thời gian ngắn và chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
- Nếu xuất hiện các biểu hiện bất thường hoặc tác dụng phụ trong thời gian dùng thuốc, người bệnh cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa để được theo dõi và xử lý đúng cách.
- Điều trị thoái hoá khớp gối bằng thuốc, vật lý trị liệu,... thường chỉ mang lại hiệu quả với những trường hợp bệnh ở mức độ nhẹ đến trung bình. Trường hợp sụn khớp bị tổn thương nặng, không thể phục hồi, bác sĩ có thể đề nghị can thiệp ngoại khoa.
Bài viết đã tổng hợp một số loại thuốc chữa thoái hoá khớp gối và lưu ý trong quá trình sử dụng. Đối với từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ xem xét các biểu hiện lâm sàng, mức độ đáp ứng để chỉ định các loại thuốc phù hợp. Để được tư vấn loại thuốc phù hợp, người bệnh cần tìm gặp và trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!