Huyệt Nhật Nguyệt: Tìm Hiểu Công Dụng Và Cách Tác Động
Theo dõi Viện y dược dân tộc trênTrong y học cổ truyền, huyệt Nhật Nguyệt đã từ lâu được coi là một trong những huyệt đạo quan trọng và có tác dụng chữa các bệnh liên quan gan, dạ dày, túi mật. Với việc áp dụng phương pháp châm cứu tại vị trí huyệt Nhật Nguyệt, con người có thể tận dụng hiệu quả sức khỏe tự nhiên và khả năng tự phục hồi của cơ thể.
Giới thiệu tổng quan về huyệt Nhật Nguyệt
Huyệt Nhật Nguyệt, còn được gọi là Đởm Mạc, Đởm Mộ, hoặc Thần Quang, là một huyệt đạo trong y học cổ truyền có vai trò quan trọng của cơ thể, giữ chức năng quan trung chính, chủ về quyết đoán, làm cho mọi sự được sáng tỏ. Tên gọi “Nhật Nguyệt” được lấy từ sự sáng tỏ của Mặt trời và Mặt trăng, tượng trưng cho sự tỏa sáng và giải tỏa. Huyệt Nhật Nguyệt có vị trí chính tại giao điểm của đường thẳng ngang qua đầu ngực và khoảng vị trí xương sườn 7.
Huyệt Nhật Nguyệt thuộc kinh Đởm, là huyệt đạo thứ 24 trong kinh này. Nó cũng là huyệt hội với Dương Duy Mạch và kinh Chính Túc Thái Âm. Vùng huyệt Nhật Nguyệt nằm dưới da, nối giữa phần thịt và phần cân của cơ chéo to của bụng, gần cơ gian sườn 7. Da vùng này được điều phối bởi tiết đoạn thần kinh D7 hoặc D8. Các nhánh của dây thần kinh gian sườn 7 chịu trách nhiệm vận động cơ trong khu vực này.
Công dụng chữa bệnh của huyệt Nhật Nguyệt
Nhật Nguyệt đóng vai trò quan trọng trong việc chữa trị một số bệnh lý, đặc biệt là các bệnh liên quan đến dạ dày, gan và túi mật. Qua việc kích thích và điều chỉnh lưu thông khí và tuần hoàn trong vùng bụng, huyệt này có tác dụng làm giảm sự viêm nhiễm và cải thiện chức năng của các cơ quan nội tạng.
Một trong những tác dụng chính của huyệt này là sơ đởm khí, hóa thấp nhiệt và hòa trung tiêu. Trong đó:
- Sơ đởm khí là quá trình làm sạch và thông khí trong các cơ quan tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như đầy bụng, đau rát và khó tiêu.
- Hóa thấp nhiệt có ý nghĩa là làm giảm cảm giác nóng rát, cháy rát và đau do sự tồn tại của nhiệt độ cao trong cơ thể.
- Hòa trung tiêu đề cập đến việc cân bằng chất lượng tiêu hóa, giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn hiệu quả và tránh các vấn đề liên quan đến tiêu hóa như chướng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
Với công dụng chữa trị hiệu quả các bệnh dạ dày viêm, gan viêm và túi mật, huyệt Đởm Mộ đang được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và thực hành châm cứu. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc áp dụng châm cứu tại huyệt này nên được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm và tuân thủ các nguyên tắc và lưu ý trong điều trị.
Xem thêm: Huyệt Nhũ Căn: Vị Trí, Tác Dụng Và Cách Châm Cứu, Bấm Huyệt
Cách châm cứu Nhật Nguyệt huyệt chữa bệnh
Để châm cứu huyệt Nhật Nguyệt một cách chính xác và hiệu quả, có thể áp dụng các bước Viện Y Dược Cổ Truyền Dân Tộc hướng dẫn như sau:
- Chuẩn bị dụng cụ: Sử dụng kim châm cứu sạch và tiệt trùng để đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm trùng. Độ dài của kim thường dao động từ 0.5 đến 0.8 thốn, tùy thuộc vào cơ địa và mục đích điều trị.
- Châm cứu: Sử dụng kỹ thuật châm cứu xiên để đâm kim vào huyệt Nhật Nguyệt. Độ sâu của kim phụ thuộc vào cơ địa và tình trạng bệnh của người bệnh. Thông thường, độ sâu châm cứu dao động từ 3 đến 5 tráng.
- Thời gian giữ kim: Sau khi châm cứu, giữ kim tại huyệt Nhật Nguyệt trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 phút. Thời gian này cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể.
Qua cách châm cứu huyệt Nhật Nguyệt với độ chính xác và hiệu quả, có thể kích thích các cơ chế tự nhiên trong cơ thể, cải thiện dòng chảy năng lượng, điều hòa chức năng cơ quan và hệ thống, từ đó hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề sức khỏe và cân bằng cơ thể.
Cách phối huyệt chữa bệnh
Để tăng hiệu quả chữa bệnh, có thể phối hợp châm cứu Nhật Nguyệt với các huyệt vị khác như sau:
- Phối hợp châm cứu huyệt Khâu Khư, Dương Lăng Tuyền và Chi Câu là một phương pháp chữa trị hiệu quả cho các triệu chứng đau nhức đày tức hông.
- Phối hợp châm cứu huyệt Nội Quan và Trung Quản được sử dụng để điều trị triệu chứng nôn mửa.
- Phối hợp châm cứu huyệt Dương Lăng Tuyền và Túc Tam Lý là một phương pháp chữa trị hiệu quả cho triệu chứng nấc cụt.
- Phối hợp châm cứu huyệt Thận Du (Bq.23), Trung Quản (Nh.12) và Tỳ Du (Bq.20) cũng được sử dụng để trị ăn không tiêu, nôn mửa và nuốt chua, đây là các triệu chứng thuộc vào Loại Kinh Đồ Dực.
Việc áp dụng các phương pháp châm cứu này yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Châm cứu huyệt cần được thực hiện bởi người có đủ kinh nghiệm và được đào tạo để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
Lưu ý quan trọng khi chữa bệnh bằng Nhật Nguyệt huyệt
Khi chữa bệnh bằng huyệt Nhật Nguyệt, để phát huy tác dụng của huyệt cũng như phòng tránh các vấn đề nguy hiểm, cần lưu ý những điều sau đây:
- Trước khi thực hiện châm cứu, cần đảm bảo xác định đúng vị trí của huyệt để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Châm cứu huyệt Nhật Nguyệt cần tuân thủ các nguyên tắc về vệ sinh và tiệt trùng. Đảm bảo sử dụng đồ châm cứu sạch, không gây tổn thương và không gây nhiễm trùng cho bệnh nhân.
- Huyệt Nhật Nguyệt có thể được châm cứu bằng cách châm xiên với độ sâu khoảng 0,5 – 0,8 thốn. Thời gian cứu huyệt có thể kéo dài từ 3 đến 5 tráng và thời gian ôn cứu từ 5 đến 10 phút. Tuy nhiên, phương pháp châm cứu cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh cụ thể và sự chỉ định của người chuyên gia.
- Việc châm cứu huyệt Nhật Nguyệt nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của người có chuyên môn. Bệnh nhân nên tìm đến các chuyên gia châm cứu có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
- Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần thông báo ngay cho chuyên gia để được tư vấn và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Quá trình chữa bệnh bằng huyệt Nhật Nguyệt, cần lưu ý các yếu tố về vị trí huyệt, vệ sinh, an toàn và sự chỉ định của người chuyên gia. Đồng thời, việc theo dõi tình trạng và phản ứng của bệnh nhân cũng rất quan trọng để điều chỉnh liệu pháp và đảm bảo hiệu quả điều trị. Tuy huyệt Nhật Nguyệt có những lợi ích trong việc chữa bệnh, nhưng trước khi áp dụng phương pháp này, nên tìm đến các chuyên gia châm cứu có kinh nghiệm để được tư vấn và điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Xem thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!